IN A PLANE CRASH in Vietnamese translation

[in ə plein kræʃ]
[in ə plein kræʃ]
trong vụ tai nạn máy bay
in a plane crash
in the aircraft crash
in an airplane crash
trong vụ rơi máy bay
in a plane crash
trong vụ đâm máy bay trong
in a plane crash
trong một tai nạn máy bay
sau vụ va chạm máy bay
from a plane crash
nạn trên máy bay

Examples of using In a plane crash in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Murphy died in a plane crash.
Murphy mất do một tai nạn máy bay.
Her life changed after her father died in a plane crash.
Cuộc đời anh thay đổi sau khi cháu trai chết vì tai nạn máy bay.
One guy died in a plane crash last year.
Hai gã thôi. Một thằng đã toi trong vụ đâm máy bay năm ngoái.
He died in a plane crash.
Anh ta chết vì tai nạn máy bay.
Two guys. One guy died in a plane crash last year.
Hai gã thôi. Một thằng đã toi trong vụ đâm máy bay năm ngoái.
I was in a plane crash.
Tôi bị đâm máy bay.
My sister Kathleen died in a plane crash.
Em gái tôi, Kathleen, mất trong một vụ tai nạn máy bay.
Picasso's"The Painter": Lost in a Plane Crash.
Bức tranh" Người họa sĩ" của Picasso, mất trong tai nạn máy bay.
People died in a plane crash.
Người chết vì rơi máy bay.
Sen. Ted Stevens has died in a plane crash.
Cựu Tns Ted Stevens Chết Vì Tai Nạn Rớt Máy Bay.
Aaliyah was 22 when died in a plane crash in the Bahamas in 2001.
Aaliyah qua đời ở tuổi 22 trong một vụ tai nạn máy bay năm 2001 ở Bahamas.
He lost his father, in a plane crash in 1953, when he was only seven.
Cha của ông đã thiệt mạng trong vụ tai nạn máy bay năm 1947 khi ông chỉ mới 9 tháng tuổi.
The football world has rallied around a Brazilian club which lost most of its players in a plane crash in Colombia.
Làng bóng đá thế giới cầu nguyện cho đội bóng Brazil mất gần hết cầu thủ trong vụ rơi máy bay tại Colombia.
For instance, Airbnb has been said to ask applicants,“What would you do if you were the one survivor in a plane crash?”.
AirBnB nổi tiếng khi hỏi những ứng cử viên là họ sẽ làm gì nếu họ là những người sống sót duy nhất trong vụ tai nạn máy bay.
Players from the Chapecoense Real football club were among the 71 victims in a plane crash in Colombia.
Thành viên của đội bóng Chapecoense nằm trong số 71 thiệt mạng trong vụ rơi máy bay ở Colombia.
of French descent, who died in a plane crash before Brian was born.
người đã chết trong vụ tai nạn máy bay trước khi Brian sinh ra.
Would it make you feel better to know that the Russian scientist… died in a plane crash six months ago?
Anh sẽ an tâm hơn khi biết được nhà khoa học đó… đã chết trong vụ rơi máy bay sáu tháng trước chứ?
We express our deep condolences to the families of those who have lost their lives in a plane crash in Iran.
Chúng tôi xin gửi lời chia buồn sâu sắc tới gia đình những người thiệt mạng trong vụ tai nạn máy bay ở Iran.
That was lost in a plane crash on October 12th 1969 on Mont Blanc.
Vào ngày 12 tháng 10 năm 1969 ở núi Mont Blanc. trong vụ rơi máy bay vào.
trade policy with China, was killed in a plane crash in Croatia in 1996.
đã bị thiệt mạng trong vụ tai nạn máy bay ở Croatia năm 1996.
Results: 124, Time: 0.057

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese