IN DIFFICULT TIMES in Vietnamese translation

[in 'difikəlt taimz]
[in 'difikəlt taimz]
trong những lúc khó khăn
in difficult times
in times of trouble
in times of difficulty
in moments of difficulty
during hard times
in difficult moments
during tough times
in the tough moments
in times of hardship
in challenging times
trong những thời điểm khó khăn
in difficult times
in tough times
in difficult moments
during hard times
in times of difficulty
in troubled times
trong thời gian khó khăn
during difficult times
during hard times
during tough times
in times of difficulty
through challenging times
gặp khó khăn
trouble
difficulty
struggle
find it difficult
hardship
find it hard
in distress
have a hard time
baffled

Examples of using In difficult times in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In good times and in difficult times.
Cả trong những lúc tốt đẹp và những khi gian khó.
It's stressful, but I like finding opportunity in difficult times.
Công việc này vất vả nhưng tôi thích tìm kiếm cơ hội trong khó khăn.
Counsel, to help us make choices in difficult times;
Ơn Lo liệu( counsel) giúp ta biết quyết định trong lúc khó khăn.
the presence of God in calmer times, we find it easier to know God's presence in difficult times.
chúng ta sẽ dễ dàng thấy sự hiện diện của Đức Chúa Trời trong những lúc khó khăn.
In difficult times that make us afraid,
Trong những thời điểm khó khăn khiến chúng ta sợ hãi,
We have the experience and the ability to fund companies in difficult times, and to provide solutions where others have failed.
Primary có kinh nghiệm và khả năng tài trợ cho các công ty trong những thời điểm khó khăn, và để cung cấp các giải pháp mà những người khác đã thất bại.
especially in difficult times.
đặc biệt là trong thời gian khó khăn.
Having the ability to comfort yourself in difficult times means that you will never have to worry about trying and failing.[19].
Khả năng tự xoa dịu bản thân trong những thời điểm khó khăn cho thấy là bạn sẽ không bao giờ phải lo lắng về những thử thách và đương đầu với thất bại.[ 22].
live their lives without losing confidence, even in difficult times.
đừng đánh mất niềm tin, ngay cả những khi gặp khó khăn.
We had to give a strong signal of humanity to show that Europe's values are valid also in difficult times.
Chúng ta phải phát đi một tín hiệu nhân đạo mạnh mẽ để chứng tỏ rằng, các giá trị của châu Âu là vững chắc ngay cả trong những thời điểm khó khăn.
live their lives without losing confidence, even in difficult times.
đừng đánh mất niềm tin, ngay cả những khi gặp khó khăn.
And even though sometimes in difficult times it's hard to look at life this way, I always try
Và dù đôi khi trong lúc khó khăn, thực chẳng dễ nhìn cuộc sống theo cách này,
Friends can always be there in difficult times and make life more meaningful.
Những con người luôn đùm bọc nhau những lúc khó khăn đã làm cho cuộc sống có ý nghĩa hơn rất nhiều.
Our hope in difficult times is not based on positive thinking, wishful thinking
Hy vọng của chúng ta những lúc khó khăn không dựa trên sự suy nghĩ tích cực,
And as families do in difficult times, we must come together to mourn
Và như những gia đình làm trong thời điểm khó khăn, chúng ta phải đến với nhau để thương tiếc
In happy and in difficult times, let us entrust ourselves to the One who is our hope!
Trong những lúc hạnh phúc và khó khăn, chúng ta hãy phó thác cho Ngài, Đấng là niềm hy vọng của chúng ta!
In difficult times, one must believe that Jesus is before us
Trong những lúc gian khó, chúng ta phải tin rằng Chúa Giêsu ở trước chúng ta,
I'm always happy to help in difficult times, in easy times,
Tôi rất sẵn lòng giúp đỡ những lúc khó khăn, những lúc yên bình,
It's in difficult times like these when the Lord's guidance is most needed.
Trong lúc khó khăn như thế này sự chủ đạo của người là cần nhất.
Seeing that he was there in difficult times, we can say that he wants to marry you,
Thấy rằng anh ta đã có trong thời điểm khó khăn, chúng ta có thể nói
Results: 202, Time: 0.1097

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese