IN EVERY WAY in Vietnamese translation

[in 'evri wei]
[in 'evri wei]
bằng mọi cách
by all
in every way
by any
by every
somehow
về mọi mặt
in every way
in every aspect
on all fronts
on every side
on every facet
all around
on all grounds
on everything
dưới mọi thức
in any way
in any format
in any manner
theo mọi
in every
according to all
in any
by all
according to every
follow all
to any
upon every
to every ordinance
to everything
mọi đàng
mọi đường
all the way
every line
all paths
all roads
every street
theo mọi hướng
in every direction
in all instructions
in every way

Examples of using In every way in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lamb: In every way.
Sabbathā: trong mọi phương cách.
First-class in every way.
Lớp đầu tiên tất cả các cách.
I acted out in every way possible.
Tôi đã vận động theo mọi cách thức có thể.
Female in every way.
Nữ tất cả các cách.
First Class in every Way.
Lớp đầu tiên tất cả các cách.
Pandarus: In every way.
Sabbathā: trong mọi phương cách.
Please me in every way.
Vui lòng in bằng mọi cách.
Pushing the envelope in every way.
Đẩy khay tiếp giấy vào tất cả các cách.
He continues to push the envelope in every way.
Đẩy khay tiếp giấy vào tất cả các cách.
Tauni: In every way.
Sabbathā: trong mọi phương cách.
In their love, in their life together, in every way.
Trong cuộc sống chung của họ, theo mọi cách, Trong tình yêu của họ.
In every way.
Trong mọi lối?
I'm gonna hurt him in every way that I can.
Anh sẽ làm nó đau đớn theo mọi kiểu mà anh có thể.
Wonderful in every way!!".
Tuyệt vời tất cả các cách!!”.
In every way.
Tất cả các cách.
In every way.
Hurt him in every way possible.
L đã làm tổn thương cậu ở mọi cách có thể.
We have to keep up our fight in every way.
Chúng ta cần mạnh dạn tiếp tục cuộc đấu tranh của mình một cách bất.
I thought about every day, in every way.
Anh đã nghĩ mỗi ngày bằng tất cả mọi cách.
He obeyed the Father in every way.
Ngài vâng phục Cha của mình trong mọi cách thức.
Results: 945, Time: 0.0702

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese