IN ON THE ACTION in Vietnamese translation

[in ɒn ðə 'ækʃn]
[in ɒn ðə 'ækʃn]
vào hành động
into action
in the act
vào hoạt động
into operation
into action
to work
in the activity
on running
operating
into active
into operational
into acting
with the functioning

Examples of using In on the action in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
By supporting this protocol, Samba allows Unix servers to get in on the action, communicating with the same networking protocol as Microsoft Windows products.
Bằng cách hỗ trợ giao thức này, Samba cho phép các máy chủ Unix để có được trong hành động trên, giao tiếp với mạng giao thức tương tự như sản phẩm Microsoft Windows….
Get in on the action with the annual Singapore Night Festival in August, with late-night openings and special events.
Hãy bắt nhịp với các hoạt động của Singapore Night Festival diễn ra vào tháng 8 hàng năm, khi các địa điểm tham quan mở cửa đến khuya và rất nhiều các sự kiện đặc biệt khác.
so now is your last chance to get in on the action.
bây giờ là cơ hội cuối cùng để có được trong hành động trên.
ll want to get either Beadle or Forsyth in on the action.
chúng ta sẽ muốn có được Beadle hoặc Forsyth trong hành động.
Australians love their outdoor adventures, and visitors can get in on the action whenever they choose.
Người Úc yêu thích cuộc phiêu lưu ngoài trời của họ, và du khách có thể tham gia vào các hoạt động bất cứ khi nào họ chọn.
5Dimes is a one-stop shop to get in on the action.
5Dimes là một cửa hàng một cửa để có được trong hành động.
major corporations want in on the action because they see the moneymaking potential here.
các tập đoàn lớn muốn hành động vì họ thấy tiềm năng kiếm tiền ở đây.
You can earn $0.25 for each referral, therefore getting your friends in on the action 1means you see the benefits.
Bạn có thể kiếm được 0,25 đô la cho mỗi lần giới thiệu, do đó nhận được bạn bè của bạn trong hành động có nghĩa là bạn thấy được lợi ích.
For beginner hikers looking to get in on the action, we recommend attempting the trail leading to Biseondae Rocks,
Đối với những người mới bắt đầu muốn tham gia vào hành động, chúng tôi khuyên bạn
If you want to get in on the action, then this is your very own guide on how to install Fortnite on your HONOR Play gaming smartphone.
Nếu bạn muốn tham gia vào hoạt động này thì sau đây là bản hướng dẫn riêng về cách cài đặt Fortnite trên điện thoại thông minh chơi game HONOR Play của bạn.
Sharing images and videos from events can help your followers feel like they're in on the action, and are a real part of your community.
Chia sẻ hình ảnh và video từ các sự kiện có thể giúp những người theo dõi của bạn cảm thấy như họ đang tham gia vào hành động và là một phần thực sự của cộng đồng của bạn.
Ikea already getting in on the action, 2019 is the perfect time for entrepreneurs to create products or services for plant-loving or crafty creatives.
Ikea đã tham gia vào hoạt động, năm 2019 là thời điểm hoàn hảo để các doanh nhân tạo ra các sản phẩm hoặc dịch vụ cho các sáng tạo yêu thích thực vật hoặc xảo quyệt.
will condone crypto custody, however, many financial banks are looking to get in on the action.
nhiều ngân hàng tài chính đang tìm cách tham gia vào hành động này.
After smartphones, headphones are the most ubiquitous and popular gadget that most of us own, and it's obvious that tech manufacturers all want to be in on the action.
Sau điện thoại thông minh, tai nghe là thiết bị phổ biến nhất mà hầu hết chúng ta sở hữu, và điều hiển nhiên là tất cả các nhà sản xuất công nghệ đều muốn tham gia vào hoạt động.
With the rapid growth of the online market, here are some of the reasons to get in on the action and start selling on an eCommerce platform.
Với sự phát triển nhanh chóng của thị trường trực tuyến, đây là một số lý do để tham gia vào hành động và bắt đầu bán hàng trên nền tảng Thương mại điện tử.
billionaires had access to forex markets, nowadays anyone can get in on the action and try their luck.
hiện nay bất cứ ai cũng có thể tham gia vào hoạt động này và thử vận may.
still part of the Soviet Union), also plans to get in on the action soon.
cũng có kế hoạch sớm tham gia vào hành động này.
the world products and services are moving to and from, and why and how to get in on the action.
làm thế nào để tham gia vào hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu.
design, fashion and more are thriving here, and it's easy to get in on the action at WeWork.
nhiều hơn nữa đang phát triển mạnh ở đây và thật dễ dàng để tham gia vào hành động tại WeWork.
planet services are transferring to and from, and why and tips on how to get in on the action.
làm thế nào để tham gia vào hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu.
Results: 74, Time: 0.0391

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese