SUCH ACTION in Vietnamese translation

[sʌtʃ 'ækʃn]
[sʌtʃ 'ækʃn]
hành động như vậy
such action
such an act
behave in this way
taking such action
behaving like that
such behavior
of the same action
action so
hoạt động này
this activity
this operation
this works
this action
this active
this acts
this performance
this operational
this practice
this run

Examples of using Such action in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
A substantial majority of American citizens would have opposed such action.
Đại đa số người Mỹ sẽ phản đối hành động này.
The Main Force will not tolerate such action.
Đội chủ lực không khoan dung hành động này.
If Vietnam bans Huawei because of geopolitical considerations, the Vietnamese economy will be hit harder by such action than the Chinese one.
( Nếu Việt Nam cấm Huawei vì những cân nhắc về địa chính trị, nền kinh tế Việt Nam sẽ bị ảnh hưởng nặng nề hơn so với Trung Quốc bởi hành động như vậy).
Any such action could prevent you from accessing your account, The Sites, Your Content, Site Content, or any other related information.
Các hành động như vậy có thể ngăn cản bạn truy cập vào tài khoản của bạn, trang web, nội dung của bạn, nội dung trang web, hoặc bất kỳ thông tin liên quan.
Such action would be illegal
Hành động này là bất hợp pháp
Jaitley and Onodera also"called upon North Korea to cease such action which adversely impacts peace and stability of the region and beyond.".
Ông Jaitley và ông Onodera kêu gọi“ Triều Tiên chấm dứt những hành động có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hòa bình và ổn định trong khu vực và rộng hơn.”.
They were aware that such action was illegal,
Họ hiểu được những hành động bất hợp pháp của mình
Any such action could prevent you from accessing your account, the Website, Your Content, Website Content, or any other related information.
Các hành động như vậy có thể ngăn cản bạn truy cập vào tài khoản của bạn, trang web, nội dung của bạn, nội dung trang web, hoặc bất kỳ thông tin liên quan.
Such action is likely to cause an accident, it is very irresponsible
Những hành động này có thể gây ra sự hiểu lầm
Any such action could prevent you from accessing your account, the Services, Your Content, Site Content, or any other related information.
Các hành động như vậy có thể ngăn cản bạn truy cập vào tài khoản của bạn, trang web, nội dung của bạn, nội dung trang web, hoặc bất kỳ thông tin liên quan.
Such action may include demonstration, blockade and other operations by air,
Những hành động này có thể là những cuộc biểu dương lực lượng,
Any such action could prevent you from accessing your Account, the Services, Site Content or any other related information.
Các hành động như vậy có thể ngăn cản bạn truy cập vào tài khoản của bạn, trang web, nội dung của bạn, nội dung trang web, hoặc bất kỳ thông tin liên quan.
We can conclude any such action would have happened instantly, such as the collection of bodies
Chúng tôi có thể kết luận là, bất kỳ hành động nào như vậy đều xảy ra ngay lập tức,
Such action is likely to cause an accident, it is very irresponsible
Những hành động như vậy có thể gây ra tai nạn,
Such action can only be positive, creative,
Một hành động như thế chỉ có thể là tích cực,
The Customer fully agrees to such action and declares that it is not necessary
Khách Hàng hoàn toàn chấp thuận đối với những hành động đó và tuyên bố
Such action is not action at all, but only a reaction,
Hành động như thế không là hành động gì cả,
Such action also needs to extend to finally restrict the thriving trade via the internet in these species which currently exists.
Những hành động như vậy cũng cần được mở rộng để cuối cùng hạn chế việc buôn bán thông qua Internet đối với những loài hiện đang bị đe dọa.
Such action also needs to extend to finally restrict the thriving trade via the internet in these species.
Những hành động như vậy cũng cần được mở rộng để cuối cùng hạn chế việc buôn bán thông qua Internet đối với những loài hiện đang bị đe dọa.
Such action merely brings us back to the abyss by a different route.
Hành động như thế chỉ đưa chúng ta quay lại vực thẳm bằng một con đường khác.
Results: 199, Time: 0.0572

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese