IN THE BOX in Vietnamese translation

[in ðə bɒks]
[in ðə bɒks]
trong hộp
in the box
in cartons
in the container
in the package
vào ô
in the box
into cell
in the field
tile
into the textbox
trong box
in the box
trong thùng
in the barrel
in cartons
in the bin
in the trunk
in casks
in the bucket
in the crate
in the box
in containers
in the tank
vào hòm
in the box
into the ark
trong két
in the safe
in the box
in the vault
vào khung
to the frame
in the box
to the chassis
into the bracket
ở trong cái hộp
ở trong chiếc hộp
in the box

Examples of using In the box in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He's got $2 million in the box, am I right?
Anh ta có hai triệu trong két, phải không?
So, now I know what was in the box.”.
Cho nên… anh biết thứ gì ở trong chiếc hộp”.
Some in the box are ok.
Tất cả sản phẩm trong box đều ok.
What were you doing in the box?
Anh làm gì trong thùng?
Ah, throw me back in the box.
Eh, quẳng ta vào hòm lại đi.
The cat in the box that's both alive and dead.
Con mèo ở trong cái hộp… giữa lằn ranh sinh tử.
Then he said,“But what about all the money in the box?
Hắn nói:“ Làm sao lại dư tiền trong két được?
No matches in the box.
Không cãi nhau trong box.
And by the rules of the town, you should be in the box.
Và theo luật của thị trấn, cô lẽ ra phải ở trong chiếc hộp.
So what's in the box?
Vậy cái gì trong thùng?
The agent found $57,950 was in the box.
Các đặc vụ FBI tìm thấy 150.940 USD trong két.
Oh, is that what's in the box?
Oh, thì ra nó là thứ ở trong cái hộp hả?
Obviously, there must be some mechanism in the box so that it… Tsk! Tsk!
Rõ ràng phải có cơ chế nào đó trong thùng nên…!
The album is in the box.
List Album có trong box ♪.
Also, we leave messages in the box with the operational funds.
Đồng thời chúng tôi cũng đặt thư từ liên lạc trong két của quỹ hành động.
I put them in the box.
Ta bỏ trong thùng.
As long as he has Marian in the box, he will be fine.
Ngay khi anh ấy có Maria( Vajda) trong box huấn luyện, anh ấy sẽ ổn.
There is no who in the box.
Không có ai trong Box.
(It wasn't in the box of our review unit.).
( Không có trong ô của đơn vị đánh giá của chúng tôi.).
Facebook in the box eats a lot of special food called electricity.
Trong cái hộp ấy, Facebook ăn rất nhiều thức ăn đặc biệt được gọi là điện.
Results: 1820, Time: 0.0891

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese