in the categoryin the catalogin the cataloguein the portfoliodirectoryin the repertoirein its lineup
trong hạng mục
in the category
trong thể loại
in categoryin the genre of
trong phạm trù
in the category
vào nhóm
to the groupon the teaminto the categoryinto the poolon section
trong danh mục thể loại
in the category
thuộc loại
categorybelong to the type ofgenre
Examples of using
In the category
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Corel AfterShot 2(64-bit) is a Shareware software in the category Miscellaneous developed by Corel Corporation.
Corel AfterShot 2( 64- bit) là một Shareware phần mềm trong danh mục Thể loại khác được phát triển bởi Corel Corporation.
I concur, and in the category of takes one to know one… That man did seem disturbed.
Ta tán thành, và phạm trù trong việc bắt ai đó để họ biết.
I concur, and in the category of takes one to know one… That man did seem disturbed.
Ta tán thành, và phạm trù trong việc bắt ai đó để họ biết… Anh ta trông có vẻ xáo trộn.
That puts the Wing Balancer squarely in the category of‘ally of justice' by protecting the diamond mine!!”.
Nếu là thế thì sẽ đặt Wing Balancer thẳng vào mục‘ đồng minh công lí' do bảo vệ mỏ kim cương đấy!!”.
Harry falls in the categoryin which we have several players where we have to watch how much they play,” said Southgate.
Harry rơi vào thể loại mà trong đó chúng tôi có một số cầu thủ, nơi chúng tôi phải xem họ chơi bao nhiêu,” Southgate nói.
Buy-and-hold investors have been included in the category above(rather than here) merely because their buying
Các nhà đầu tư mua và nắm giữ đã được đưa vào danh mục trên( chứ không phải ở đây)
She also worries that prospective employers will put her in the category of undesirable potential employees: married women who might be about to get pregnant.
Tao còn lo lắng rằng các nhà tuyển dụng sẽ xếp cô vào hạng nhân viên không tiềm năng- phụ nữ đã kết hôn, có thể sắp mang thai.
The image has been commended in the category“Behaviour: Cold-blooded Animals” at this year's Wildlife Photographer of the Year.
Bức ảnh đã được khen thưởng ở thể loại“ Hành vi của loài động vật máu lạnh” tại triển lãm“ Nhiếp ảnh gia động vật hoang dã của năm”.
Rihanna won her seventh Grammy Award in the category Best Short Form Music Video at the 55th Grammy Awards, for"We Found Love"(2011).
Rihanna thắng Giải Grammy lần thứ 55 tại hạng mục" Video ca nhạc ngắn hay nhất" cho ca khúc" We Found Love"( 2011).
In the category young women(25-35 years)
Trong nhóm phụ nữ trẻ( 25- 35 tuổi)
In the category of young women(25-35 years)
Trong nhóm phụ nữ trẻ( 25- 35 tuổi)
Films in the category compete for the Golden Bear for the best short film, as well as a jury-nominated Silver Bear.
Phim trong mục này cạnh tranh cho giải Gấu vàng cho phim ngắn hay nhất, cũng như có một ban giám khảo đề cử Giải Gấu bạc.
As Lewis stated, we cannot put Jesus in the category of being just a great religious leader or good moral teacher.
Như Lewis nói, chúng ta không thể đặt Chúa Giêsu vào phạm trù chỉ là nhà lãnh đạo tôn giáo vĩ đại hoặc thầy dạy luân lý tốt.
It belongs in the category of“the secret things[that] belong to the Lord our God”(Deut 29:29)….
Nó thuộc loại" những điều bí mật thuộc về Đức Giê- hô- va, là Đức Chúa Trời chúng ta"( Phục 29: 29).
Claus Hipp achieved the 2nd place in the category“Sustainability” for Hipp GmbH& Co. Vertrieb KG.
Claus Hipp giành giải nhì tại hạng mục“ Bền vững” cho công ty Hipp GmbH& Co. Vertrieb KG.
Blue is not in the category of things that have a smell,
Màu xanh không thuộc danh mục những thứ có mùi,
Jesuit schools also stood out in the category of“Best Colleges for Veterans,” where Georgetown University ranked first.
Các trường Dòng Tên cũng đều có mặt trong danh sách“ những đại học tốt nhất dành cho các cựu binh”, trong đó Đại học Georgetown được xếp hàng đầu.
While they were all in the category of Kihara, she felt no camaraderie for the others.
Trong khi tất cả đều thuộc Kihara, mụ không có tình bạn thân thiết nào với người khác.
In February 2013 at the 55th Grammy Awards, Rihanna won her sixth Grammy Award, in the category Best Short Form Music Video for“We Found Love”(2011).
Tháng 2 năm 2013, Rihanna thắng Giải Grammy lần thứ 55 tại hạng mục" Video ca nhạc ngắn hay nhất" cho ca khúc" We Found Love"( 2011).
I wouldn't put this high in the category of important things in the world, but I'm not going
Tôi sẽ không đặt nó vào danh mục những điều quan trọng trên thế giới
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文