IS A PRIVILEGE in Vietnamese translation

[iz ə 'privəlidʒ]
[iz ə 'privəlidʒ]
là một đặc ân
is a privilege
as a favor
là vinh dự
's an honor
is an honour
's an honor to be
is a privilege
là ưu tiên
is a priority
is to prioritize
is to prioritise
are in favour
is preferred

Examples of using Is a privilege in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It has been sometimes difficult but it is a privilege for me to be part of this team.
Đôi khi nó khó mà bạn biết nhưng đó là một đặc ân đối với tôi để trở thành một phần của đội bóng này.
Sex is a privilege inseparable from the responsibilities of the sacred marriage covenant.
Tình dục là một đặc quyền không tách rời khỏi trách nhiệm của giao ước hôn nhân thiêng liêng.
Many think that sainthood is a privilege reserved only for the chosen few.
Nhiều người nghĩ rằng nên thánh là một đặc ân chỉ dành cho một số ít người được tuyển chọn.
It is a privilege for all of us to be partnered together in spreading God's Word.
Đây là vinh dự cho tất cả chúng ta được góp phần phổ biến Lời Chúa.
Preaching the Word of God is a privilege, and also a great responsibility.
Truyền bá Lời Đức Chúa Trời là một đặc quyền lớn và là một trách nhiệm nặng nề.
It is a privilege, a gift from God to express musical art and help participate in the divine mysteries.
là một đặc ân, một món quà từ Thiên Chúa để thể hiện nghệ thuật âm nhạc và để hỗ trợ sự tham dự trong những mầu nhiệm thánh.
Growing older is a privilege, but the aging process may leave you longing for your younger skin.
Già là một đặc ân, nhưng quá trình lão hóa có thể để lại cho bạn khát khao cho làn da của bạn trẻ hơn.
It is a privilege to be asked to lead this iconic company," Culp said in a statement.
Đó là một đặc quyền được yêu cầu dẫn dắt công ty mang tính biểu tượng này", Culp nói trong một tuyên bố.
Making art is a privilege, don't expect support for doing it.
Làm nghệ thuật là một đặc ân, đừng trông đợi sự hỗ trợ vì bạn làm nghệ thuật.
This is a privilege of nature for Ha Long that no country in the world has.
Đây là một đặc quyền của thiên nhiên đối với Hạ Long mà không một quốc gia nào trên thế giới có được.
This is a privilege that comes as we yield our lives to the Spirit.
Đây là một đặc ân xuất hiện khi chúng ta dâng cuộc sống của chúng ta cho Thánh Thần.
This is a privilege that may be revoked without warning at any time.
Đây là một đặc quyền có thể bị hủy bỏ mà không cần cảnh cáo bất cứ lúc nào.
It is a privilege granted them for the sake of a greater love.
Đây là một đặc ân được ban cho họ vì một tình yêu lớn lao hơn.
But it is a privilege which, through ignorance, only a few are ready to accept today.
Nhưng đó là một đặc quyền do vô minh chỉ có một số ít người hiện nay sẵn sàng chấp nhận.
It is a privilege, a gift from God to express the art of music and to assist participation in the divine mysteries.
là một đặc ân, một món quà từ Thiên Chúa để thể hiện nghệ thuật âm nhạc và để hỗ trợ sự tham dự trong những mầu nhiệm thánh.
Being mentally and physically fit in the long-term is a privilege, worth working for.
Có được một sức khỏe tinh thần và thể chất tốt về lâu dài là một đặc quyền, nó xứng đáng để bạn tập luyện.
Son Tra Peninsula is a privilege that nature has generously offered to Da Nang.
Bán đảo Sơn Trà là một đặc ân mà thiên nhiên đã hào phóng ban tặng cho Đà Nẵng.
To live happily at Ciputra International Urban Area is a privilege and also good luck.
Được sống hạnh phúc tại Khu đô thị quốc tế Ciputra là một đặc quyền và cũng là một may mắn.
Access to student information through the StudentVUE and ParentVUE is a privilege, not a right.
Truy cập vào thông tin sinh viên thông qua ParentVUE/ StudentVUE là một đặc ân, không phải là một quyền.
Of course, the decision to work in the gig economy is a privilege.
Tất nhiên, quyết định làm việc trong nền kinh tế tự do là một đặc quyền.
Results: 100, Time: 0.0517

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese