IS CHECKING in Vietnamese translation

[iz 'tʃekiŋ]
[iz 'tʃekiŋ]
đang kiểm tra
are checking
are examining
are testing
are inspecting
inspects
are auditing
will examine
là kiểm tra
be to check
be to test
is to examine
is to inspect
testing
is to verify
is inspection
is the examination
là kiểm
control is
is to test

Examples of using Is checking in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The most important way to avoid falling victim to fake websites is checking the URL.
Cách quan trọng nhất để tránh trở thành nạn nhân của các trang web giả mạo này là kiểm tra URL.
One of the most difficult challenges of such a society is checking the power of its most powerful members.
Một trong những thách thức khó khăn nhất của một xã hội như là kiểm tra sức mạnh của các thành viên mạnh nhất của nó.
The first thing that most people do when they wake up in the morning is checking their phones.
Điều đầu tiên mà rất nhiều người làm sau khi thức dậy mỗi sáng là kiểm tra điện thoại.
you are penalized or not(or the only one who is penalized) is checking traffic and keyword rankings.
người duy nhất bị phạt hay không) chính là kiểm tra traffic và thứ hạng từ khóa.
The second important step for every morning is checking the world news for the day.
Bước quan trọng thứ hai cho mỗi buổi sáng là kiểm tra tin tức thế giới trong ngày.
Their main task is checking all the finished products before shipping them out!
Nhiệm vụ chính của họ kiểm tra tất cả các sản phẩm đã hoàn thành trước khi vận chuyển chúng!
the reader is checking if your skills and experience match the criteria detailed in a job ad.
người đọc được kiểm tra nếu các kỹ năng và kinh nghiệm của bạn phù hợp với các tiêu chí chi tiết trong một quảng cáo công việc.
Mrs. Jones is checking the contents of the pantry.
bà Jones đang kiểm tra lại các món trong tủ.
If Santa is checking his list twice, you should get twice
Nếu ông già Noel kiểm tra danh sách của ông hai lần,
As Miss Yamada, Cuong's supervisor, is checking today's schedule, she suddenly remembers there is an important meeting!
Trong khi kiểm tra lịch làm việc ngày hôm nay, chị Yamada, người hướng dẫn anh Cường chợt nhớ ra là có một cuộc họp quan trọng!
If one is mindful, one is checking and watching; these things are just the changing conditions of samsara.
Nếu một người có chánh niệm, người ấy đang kiểm soát và theo dõi; những điều này chỉ là những tình huống đổi thay của samsara( luân hồi, cõi ta bà).
Sri Lanka says it is checking a report that Islamic militants in Iraq have abducted a Sri Lankan truck driver.
Trong khi đó, các giới chức Sri Lanka đang kiểm chứng tin nói rằng một nhóm đấu tranh tại Iraq đã bắt cóc một người Sri Lanka và một tài xế người Bangladesh.
Ensure that every member has an email address and is checking it daily.
Ai cũng sở hữu cho mình ít nhất một địa chỉ email và kiểm tra nó hằng ngày.
Android's Verify Apps feature is checking around 6 billion apps.
ứng dụng”( Verify Apps) Android sẽ kiểm tra khoảng 6 tỷ ứng dụng.
Let's just focus on michael. Okay, well, good news is is that much of what you're saying is checking out at the crime scene.
Vậy… tin tốt là anh đã nói cần kiểm tra lại hiện trường vụ án. Okay.
For example, if someone in your home is streaming a movie and another person is checking social media on a phone, a router using OFDMA can
Ví dụ: nếu một người trong nhà bạn đang phát trực tuyến phim và người khác đang kiểm tra phương tiện truyền thông xã hội trên điện thoại,
Here the== operator is checking the values of the two objects and returning true,
Ở đây== toán tử đang kiểm tra các giá trị của hai đối tượng
one of my biggest tasks is checking in on my team and colleagues to assess progress on the various initiatives underway.
một trong những nhiệm vụ lớn nhất của tôi là kiểm tra nhân viên của tôi và đánh giá tiến độ của họ trong các dự án khác nhau.
the Agriculture, Forestry and Fisheries Ministry is checking the water retention capabilities of paddy fields as a measure to cope with heavy rain.
Thủy sản Nhật Bản cũng đang kiểm tra khả năng giữ nước của đồng ruộng, như là giải pháp để đối phó với mưa lớn.
one of my biggest tasks is checking in on my staff and assessing their progress on various projects.
một trong những nhiệm vụ lớn nhất của tôi là kiểm tra nhân viên của tôi và đánh giá tiến độ của họ trong các dự án khác nhau.
Results: 101, Time: 0.0415

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese