IS ENRICHED in Vietnamese translation

[iz in'ritʃt]
[iz in'ritʃt]
được làm phong phú
is enriched
được phong phú
be rich
be enriched
are abundant
are plentiful
gets rich
là làm giàu
was to get rich
be to enrich

Examples of using Is enriched in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The exhibition is enriched with archival material devoted to the life artistic output and social activities for the benefits of society.
Triển lãm làm phong phú thêm tài liệu lưu trữ phục vụ cho đời sống nghệ thuật và các hoạt động xã hội vì lợi ích của xã hội.
The Range of Services NordFX Offers to its Clients Is Enriched with One of the Most Popular Investment Services, PAMM Accounts.
Phạm vi dịch vụ mà NordFX cung cấp cho khách hàng của mình đã phong phú thêm với một trong những dịch vụ đầu tư phổ biến nhất hiện nay, tài khoản PAMM.
Intense moisturising milk Softly formulation is enriched with organic Basil, costitzionale water with moisturizing and fillers.
Xây dựng Intense moisturising sữa nhẹ nhàng phong phú với húng quế, costitzionale nước với giữ….
Silky smooth tensor immediate lifting effect is enriched with Biotechnology My' Ferulox and a clever mix of active ingredients such as Cyclodextrins' hyaluronic acid and Ceramides….
Mượt mịn tensor ngay lập tức nâng hiệu quả phong phú với công nghệ sinh học của tôi' Ferulox' và một kết hợp thông minh của các thành phần h….
When children realize that they have to be responsible for themselves, their self-esteem is enriched.
Khi trẻ nhận ra chúng phải chịu trách nhiệm về mình, thì sự tự trọng sẽ được phong phú hóa.
the man thereby learns and is enriched;
học hỏi và được phong phú thêm;
We are also a family- a family whose life is enriched by the gift of our diversity.
Chúng tôi cũng là một gia đình- một gia đình mà cuộc sống làm giàu bằng những món quà của sự đa dạng của chúng tôi.
Uttar Pradesh is enriched with cultural diversity and is the home
Uttar Pradesh được làm giàu với sự đa dạng văn hóa
The curriculum is enriched by the University's location in one of the world's most dynamic real estate markets and by the School of Architecture faculty's experience in community building.
Chương trình giảng dạy được làm phong phú bởi vị trí của Trường tại một trong những thị trường bất động sản năng động nhất thế giới và bởi kinh nghiệm của Khoa Kiến trúc trong việc xây dựng cộng đồng.
The team also determined that it is enriched in elements much heavier than hydrogen and helium, and the only way to get these heavy elements
Nhóm nghiên cứu cũng xác định rằng nó được làm giàu bởi các nguyên tố nặng hơn nhiều so với hydrogen
And so each time the life of the Church is enriched by the beauty of this spousal covenant, just as it is impoverished whenever it is disfigured.
Và như thế cuộc sống của Giáo Hội được phong phú từng lần bởi vẻ đẹp của giao ước hôn nhân, cũng như bị nghèo nàn đi mỗi khi nó bị méo mó.
Throughout the program, students' expertise is enriched by the scholarly study of how integrative leadership and research can enhance
Trong suốt chương trình, chuyên môn của sinh viên được làm giàu bằng cách nghiên cứu học thuật của lãnh đạo
The course is enriched by optional modules, giving you the
Khóa học được làm phong phú bởi các mô- đun tùy chọn,
And so each time the life of the Church is enriched by the beauty of this spousal covenant, just as it is impoverished whenever it is disfigured.
Thế nên, đời sống của Giáo Hội lúc nào cũng được phong phú nhờ vẻ đẹp của mối liên minh vợ chồng ấy, cũng như Giáo Hội lúc nào cũng trở nên bần cùng khi bị biến dạng.
Pomegranate Extract Lycopene substance which is enriched by a high anti oxidant for the skin Helps reduce wrinkles(wrinkles), scars and red spots Anti aging and help boost immunity.
Chiết xuất từ quả lựu Chất Lycopene được làm giàu bởi chất chống oxy hóa cao cho da Giúp giảm nếp nhăn( nếp nhăn), sẹo và đốm đỏ Chống lão hóa và giúp tăng cường khả năng miễn dịch.
We do not have FM radio while the Dual SIM functionality is enriched by the presence of the 20 band and LTE navigation up
Chúng tôi không có đài FM trong khi chức năng Dual SIM được làm phong phú nhờ sự hiện diện của Băng tần 20
Throughout the program, your learning is enriched by lectures, case analyses,
Trong suốt chương trình, học tập của bạn là làm giàu bằng các bài giảng,
Thus the life of the Church is enriched every time by the beauty of this spousal alliance, as it is impoverished every time that it is disfigured.
Thế nên, đời sống của Giáo Hội lúc nào cũng được phong phú nhờ vẻ đẹp của mối liên minh vợ chồng ấy, cũng như Giáo Hội lúc nào cũng trở nên bần cùng khi bị biến dạng.
The professional training of the Master in Corporate Law of the Central University of Chile is enriched with the contributions of academics(as) of outstanding experience in the legal field, education, and research.
Việc đào tạo chuyên môn của Thạc sĩ Luật Doanh nghiệp của Đại học Trung ương Chile được làm giàu với sự đóng góp của các học giả( như) kinh nghiệm xuất sắc trong lĩnh vực pháp lý, giáo dục và nghiên cứu.
Its toolbox is enriched with an assortment of effects to astonish your audience, also allowing Ultra HD(4K) editing on x64 systems.
Hộp công cụ của nó được làm phong phú bởi một loạt các hiệu ứng có nghĩa là để gây ngạc nhiên cho khán giả của bạn, cũng cho phép chỉnh sửa Ultra HD( 4K) trên các hệ thống x64.
Results: 131, Time: 0.0481

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese