IS KNOWN TO HELP in Vietnamese translation

[iz nəʊn tə help]
[iz nəʊn tə help]
được biết là giúp
is known to help

Examples of using Is known to help in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Egg whites are known to help whiten the skin naturally.
Lòng trắng trứng được biết là giúp làm trắng da tự nhiên.
In the spa, Vitamins C and E are known to help protect skin against sun damage and skin cancer.
Trong spa, Vitamin C và E được biết là giúp bảo vệ da chống lại tác hại của ánh nắng mặt trời và ung thư da.
The following types of food are known to help keep your cervix healthy and to boost your immune system.
Các loại thực phẩm sau đây được biết là giúp giữ cho cổ tử cung của bạn khỏe mạnh và tăng cường hệ thống miễn dịch của bạn.
They are known to help prevent crimes, however,
Chúng được biết là giúp ngăn chặn tội phạm,
Beta-blockers are known to help people with badly damaged hearts caused by heart attacks, as well as patients with heart failure.
Thuốc chẹn bêta được biết là giúp những người có trái tim bị tổn thương nặng do các cơn đau tim, cũng như bệnh nhân suy tim.
They are known to help with the release of old habits that may be causing you health issues.
Chúng được biết là giúp giải phóng những thói quen cũ có thể gây ra các vấn đề sức khoẻ cho bạn.
One way to do this is by eating foods that are known to help boost metabolism.
Một trong số cách để tác động quá trình này ăn các loại thực phẩm được biết là giúp tăng cường trao đổi chất.
Additionally, exercise can increase the production of endorphins, which are known to help produce positive feelings and reduce the perception of pain.
Ngoài ra, tập thể dục có thể làm tăng sản xuất endorphin, được biết là giúp tạo ra cảm giác tích cực và giảm đau.
balance of the body and some of the poses are known to help your hair develop.
một số tư thế được biết là giúp tóc bạn phát triển.
It's known to help people who suffer from depression,
được biết là để giúp những người bị trầm cảm,
Essential oils have long been known to help with numerous ailments
Tinh dầu từ lâu đã được biết đến để giúp đỡ hỗ trợ nhiều bệnh tật,
Fortunately, HGH therapies are known to help stimulate hair growth on balding adults as well as help maintain hair color.
May mắn thay, phương pháp điều trị hormone tăng trưởng nhân lực được biết đến để giúp kích thích tăng trưởng tóc balding người lớn cũng như giúp duy trì màu tóc.
What's more, gut bacteria are known to help the creation of specific vitamins-, for example,
Ngoài ra, vi khuẩn đường ruột được biết là hỗ trợ sản xuất một số vitamin- chẳng hạn
The protective effect of tea may be due to the variety of compounds present in tea, including the flavonoid antioxidants found in tea, which are known to help protect body cells from damage.
Tác dụng bảo vệ của trà có thể do sự đa dạng của các hợp chất có trong trà, bao gồm các chất chống oxy hóa flavonoid có trong trà, được biết là giúp bảo vệ các tế bào cơ thể khỏi bị hư hại.
Likewise, products that are combined with Mekabu Fucoidan and Mozuku Fucoidan just like ones in NatureMedic® Fucoidan are known to help enhance your health in a relatively broader and positively way.
Tương tự như vậy, các sản phẩm được kết hợp với Mekabu Fucoidan và Mozuku Fucoidan giống như những sản phẩm trong NatureMedic ™ Fucoidan được biết là giúp tăng cường sức khỏe của bạn một cách tương đối rộng hơn và tích cực hơn.
cannabinoid receptors in both the central nervous system and the peripheral nervous system, phytocannabinoids are known to help to kickstart our central regulatory system.
các Cannabinoid thực vật được biết là giúp khởi động hệ thống điều tiết trung tâm của chúng ta.
which has a high concentration of vitamin C and is know to help with melasma.
có nồng độ vitamin C cao và được biết là giúp làm nám.
Aluminum is known to help businesses achieve energy efficiency standards.
Nhôm được biết là giúp các doanh nghiệp đạt được tiêu chuẩn hiệu quả năng lượng.
Within our formulas, it is known to help strengthen skin.
Trong các công thức của chúng tôi, nó được biết là giúp giảm sản xuất bã nhờn.
Coffee is known to help avoid mental decline and Alzheimer's.
Cà phê được biết đến để giúp tránh suy giảm tinh thần và bệnh Alzheimer.
Results: 11638, Time: 0.0412

Is known to help in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese