IS MARK in Vietnamese translation

[iz mɑːk]
[iz mɑːk]
là mark
is mark
am marc
là đánh dấu
is to mark
markup
is to bookmark
là nhãn hiệu
is a trademark
is a brand
is the label
is mark

Examples of using Is mark in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
His complete name is Mark Robert Michael Wahlberg.
Tên đầy đủ: Mark Robert Michael Wahlberg.
His full name is Mark Robert Michael Wahlberg.
Tên đầy đủ: Mark Robert Michael Wahlberg.
The closest the UK has to a successful comedy activist is Mark Thomas and his campaigning on the Ilisu Dam in Turkey.
Gần nhất Vương quốc Anh có một nhà hoạt động hài kịch thành công là Mark Thomas và anh ấy vận động trên đập Ilisu ở Thổ Nhĩ Kỳ.
All you have to do is mark your current state of mind and let the app's intuitive interface guide you for the rest.
Mọi thứ bạn cần làm là đánh dấu tình trạng hiện tại về tinh thần và để cho giao diện trực quan của ứng dụng hướng dẫn bạn làm mọi thứ còn lại.
The author of this report is Mark Gurman- a well-known American tech man with lots of accurate leaks from Apple over the years.
Tác giả của bản báo cáo này là Mark Gurman- một người có tiếng trong giới công nghệ Mỹ với nhiều thông tin rò rỉ chính xác từ Apple trong suốt những năm qua.
A logo is mark or a symbol and it's the most essential first step to building a brand.
Logo là nhãn hiệu hoặc một biểu tượng và thiết kế logo bước đầu tiên thiết yếu nhất để xây dựng thương hiệu..
As of 2017, the school principal is Mark Camilleri, and the average annual enrollment is about 1100 students.
Tính đến năm 2017, hiệu trưởng của trường là Mark Camilleri và tuyển sinh trung bình hàng năm khoảng 1100 sinh viên.
The first thing we need to do is mark some tasks as completed.
Điều đầu tiên chúng ta cần làm là đánh dấu một số tác vụ đã hoàn chỉnh.
One of the Ravens running backs is Mark Ingram, who won the 2009 Heisman at Alabama.
Một trong những con quạ chạy lại là Mark Ingram, người đã giành giải Heisman 2009 tại Alabama.
the email address is mark as'Bad'.
địa chỉ email là nhãn hiệu như“ Bad”.
my name is Mark Salazar," or"Hello, I'm Angela Grace,"
tên tôi là Mark Salazar” hoặc“ Xin chào,
Someone else who's recently been speaking out about the new film is Mark Hamill;
Một người khác mà gần đây đã lên tiếng về bộ phim mới là Mark Hamill;
Someone else who's recently been speaking out about the new film is Mark Hamill; back again as Luke Skywalker.
Một người khác mà gần đây đã lên tiếng về bộ phim mới là Mark Hamill; trở lại một lần nữa như Luke Skywalker.
Donnie Wahlberg is Mark Wahlberg older brother,
Anh trai của Mark là Donnie Wahlberg,
It is Mark Twain who said that when you close down one school,
Mark Twain nói: nếu chúng ta xây thêm một trường học
Then what will happen is Mark, who is the proctor,
Rồi sau đó, Mark, một giám thị, sẽ bay đến,
And he will show up on Friday night, just like you guys would. Then what will happen is Mark, who is the proctor,
Rồi sau đó, Mark, một giám thị, sẽ bay đến,
Standard vulcanized Neoprene is mark 60 to 65 on durometer scale with 300% plus elongation& 1200psi tensile Strength.
Neoprene lưu hóa tiêu chuẩn được đánh dấu 60 đến 65 trên thang đo độ cứng với cường độ kéo dài 300% cộng với độ giãn dài& 1200psi.
If someone has an concept of what Ghosn could be going via, it is Mark Karpeles.
Nếu muốn biết những gì ông Ghosn có thể đang trải qua, thì Mark Karpele, có lẽ sẽ tiết lộ.
The Principal of BVIS(Royal City) is Mark Sayer, who was born and educated in the UK.
Hiệu trưởng Trường BVIS( Cơ sở Thành phố Hoàng Gia), Thầy Mark Sayer, sinh ra và học tập ở Anh Quốc.
Results: 172, Time: 0.0469

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese