Examples of using Là mark in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chào buổi sáng San Francisco, Tôi là Mark… Hóa đơn giặt khô đâu?
Đó là Mark Mardon.
Các thành viên khác của nhóm là Mark Pimlott.
Tôi là Mark Elliot, em trai của Rose.- Vâng?
Tên của anh là Mark Zuckerberg.
Các nhà phát minh, nhà sáng tạo, đó là tôi, đó là Mark[ Zuckerberg].
Tôi là Mark Casper.
À chào tôi là Mark.
Tôi là Mark Higgins. Chào.
Chủ yếu cô ấy sẽ là liên lạc viên của cô, kia là Mark.
Tôi là Mark, người thông báo mới của các bạn.
Sao… Gì cơ? Đó là Mark White.
Tôi là Mark Smith, một người Úc.
Tưởng chú ấy nói…- Là Mark.
Tôi là Mark Elliott.
Sao… Gì cơ? Đó là Mark White!
Chào, các cậu, tôi là Mark Cuban.
Chào buổi tối, tôi là Mark Harris.
Bởi vậy tôi mới tới đây. Tôi là Mark Elliott?
Có nghĩ là Mark đứng sau vụ tấn công?