MARK in English translation

mark
đánh dấu
dấu ấn
mốc
nhãn hiệu
dấu hiệu
mác
mc
máccô
dấu vết
marks
đánh dấu
dấu ấn
mốc
nhãn hiệu
dấu hiệu
mác
mc
máccô
dấu vết
marking
đánh dấu
dấu ấn
mốc
nhãn hiệu
dấu hiệu
mác
mc
máccô
dấu vết
marked
đánh dấu
dấu ấn
mốc
nhãn hiệu
dấu hiệu
mác
mc
máccô
dấu vết

Examples of using Mark in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cuối cũng Mark đã tìm ra được tình yêu chân thực của đời mình.
Andy finally finds the truth about his true love.
Mark Anthony Conditt,
Who Was Mark Anthony Conditt,
Mark không có câu trả lời nào cho điều đó.
Sam had no answer for this.
Chính bản thân Mark đã trải nghiệm điều này.
Sam, himself, experienced those things.
Mark phản đối điều này.
Martha objected to this.
Mark Twain nói:" Bỏ hút thuốc là dễ dàng.
As Mark Twain said,“Quitting smoking is easy.
Mark đang làm chính cái điều mà đa số chúng ta cho là tự nhiên.
Jaime makes me question what most of us consider to be normal.
Mark sắp rời đi,
Kat is leaving soon
Mark Twain đã nói rằng,“ Khoa học là những điều rất thú vị.
As Mark Twain put it,“There's something fascinating about science.
Mark nói khi chúng tôi quay trở lại xe.
Sam said, when we would got back into the truck.
Mark không phải là 1 chính trị gia.
Sam is not a politician.
Em thích Mark hả?
Did you like it Mark?
Mark đã chơi rất tốt.
Andy played very well.
Và rồi Mark đã hôn cậu ấy.
And then Sam kisses him.
Bánh pudding Mark& Spencer:" Bánh sẽ nóng nếu được hâm nóng".
On Marks&Spencer Bread Pudding-“Product will be hot after heating.”.
Nghĩa của Mark là:" con trai của sao Hỏa".
The meaning of Marco is:"son of Mars".
Mark Twain tuyên bố-“ Tôi không sợ chết.
As Mark Twain wrote,“I do not fear death.
Mark Twain đã nói rằng,“ Khoa học là những điều rất thú vị.
As Mark Twain said:“There is something fascinating about science.
Mark đã chơi rất tốt.
Sam played extremely well.
Mark không giúp bạn.
Bart isn't helping me.
Results: 23429, Time: 0.0251

Top dictionary queries

Vietnamese - English