Examples of using Mark in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cuối cũng Mark đã tìm ra được tình yêu chân thực của đời mình.
Mark Anthony Conditt,
Mark không có câu trả lời nào cho điều đó.
Chính bản thân Mark đã trải nghiệm điều này.
Mark phản đối điều này.
Mark Twain nói:" Bỏ hút thuốc là dễ dàng.
Mark đang làm chính cái điều mà đa số chúng ta cho là tự nhiên.
Mark sắp rời đi,
Mark Twain đã nói rằng,“ Khoa học là những điều rất thú vị.
Mark nói khi chúng tôi quay trở lại xe.
Mark không phải là 1 chính trị gia.
Em thích Mark hả?
Mark đã chơi rất tốt.
Và rồi Mark đã hôn cậu ấy.
Bánh pudding Mark& Spencer:" Bánh sẽ nóng nếu được hâm nóng".
Nghĩa của Mark là:" con trai của sao Hỏa".
Mark Twain tuyên bố-“ Tôi không sợ chết.
Mark Twain đã nói rằng,“ Khoa học là những điều rất thú vị.
Mark đã chơi rất tốt.
Mark không giúp bạn.