IS NOT FOR YOU in Vietnamese translation

[iz nɒt fɔːr juː]
[iz nɒt fɔːr juː]
không phải dành cho bạn
not for you
is not for you
là không cho bạn
is not for you
không phải dành cho cô
không dành cho anh
not for you
không dành cho cô
not for you
không phải là cho bạn
is not for you
không phải cho anh
not for you

Examples of using Is not for you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This book is not for you, if.
Ebook này KHÔNG dành cho bạn, nếu.
This smile is not for you.
Nhưng nụ cười đó không phải là dành cho cô.
That is not for you.
Không dành cho cậu.
This car is not for you. The one behind is..
Chiếc xe này không phải dành cho anh, đằng sau kia kìa.
That place is not for you, or for me.
Nơi đó không dành cho cháu, và cho ta.
That is not for you, Coco!
Không phải cho mày, Coco!
This is not for you.
Không phải là cho cô.
This marriage is not for you.
Việc này không phải vì em, mà là Orhan.
That place is not for you, or me.
Nơi đó không dành cho con, hoặc cho sơ đâu.
This is not for you.
Không phải cho mày đâu.
This is not for you!
Đây không phải là dành cho bạn!
This Is Not For You(single).
Chẳng Dành Cho Em( Single).
I'm very very very sure this is not for you.
Nhưng tôi hầu như tin chắc rằng chuyện đây không phải dành cho cậu.
Or perhaps you think that exercising merely is not for you.
Hoặc có lẽ bạn nghĩ rằng tập thể dục đơn giản là không dành cho bạn.
Wadhwa also has said that,“ITR1 is not for you.
Wadhad nói“ ITR1 không dành cho bạn.
If so, this routine is not for you.
Nếu có như vậy, thì sự lịch sự đó không dành cho cô.
Com site, this method is not for you.
Com, phương pháp này không dành cho bạn.
If you don't like cussing, this video is not for you.
Nếu bạn không thích đọc thì Video này là dành cho bạn.
If you want a 5 star hotel, this is not for you.
Nếu bạn muốn một khách sạn 5 sao ở Mỹ, thì không phải vậy.
Then this bicycle is not for you.
Một chiếc xe đạp như vậy không phải là dành cho bạn.
Results: 111, Time: 0.0683

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese