IS NOT FUN in Vietnamese translation

[iz nɒt fʌn]
[iz nɒt fʌn]
không vui
unhappy
no pleasure
are not happy
's not funny
's not fun
not be pleased
was not amused
not in the mood
not thrilled
không phải là niềm vui
is not fun
had been my delight
is not the joy
chẳng vui
no pleasure
's not fun
isn't funny
not be happy
no joy
chẳng thú vị gì
is not fun
không hề vui vẻ

Examples of using Is not fun in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Defensive behavior is not fun for the dog.
Việc bắt ve chẳng thú vị gì đối với chó.
Working out is not fun.
Đi làm không phải là vui.
Love is not fun, it could be..
Tình yêu không là vui thú, rõ ràng như vậy.
Fighting is not fun!
Cãi nhau khônggì vui cả!
Prison is not fun, okay? Huh.
Nhà tù không có gì là vui hết, được chứ? Hừ.
So… Labeling human beings as animals is not fun. Okay.
Gán các con vật cho người không vui tí nào.
It is not fun, it's not entertaining.
không vui thú chả có tính giải trí gì.
Huh. Prison is not fun, okay?
Nhà tù không có gì là vui hết, được chứ?
This is not fun.
Cái này chẳnggì vui.
Is not fun.
Vui không vui.
Traveling with me is not fun.
Chuyện đi du lịch với tôi không phải là thú vui.
But Someone is not fun.
Nhưng ai đó không hề vui.
that school is not fun.
đi học vẫn không vui.
Anything longer than that is not fun.".
Vì cái gì còn như vậy không vui vẻ.".
Taking them shopping is not fun.
Tóm lại mua sắm không phải thú vui.
Living in my parents living room is not fun.
Đời sống trong những quán trọ nhà quê đó không Vui thú.
As you can imagine, this is not fun.
Như bạn có thể tưởng tượng, điều này không vui vẻ tí nào.
Fighting with your partner is not fun.
Chiến đấu với đối tác của bạn không phải là thú vị.
Being laid off is not fun.
Sa thải là chuyện không vui vẻ gì.
Who said that the kitchen is not fun?
Ai bảo vào bếp là không vui?
Results: 86, Time: 0.0585

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese