IS NOT GETTING in Vietnamese translation

[iz nɒt 'getiŋ]
[iz nɒt 'getiŋ]
không nhận được
do not receive
do not get
will not receive
are not getting
have not received
are not receiving
won't get
failed to get
không có
without
have no
do not have
there is no
there isn't
can't
don't get
không trở nên
do not become
will not become
does not get
are not getting
is not becoming
has not become
is not made
là không có được
không bị
do not have
do not get
never be
do not suffer
is not
bạn không nhận
you're not getting
you don't get
you don't receive
you don't take
you're not aware
you don't recognize
you are not taking

Examples of using Is not getting in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Solution: The most likely reason why your phone is not getting any updates is because it is unable to access the Verizon update servers.
Giải pháp: Lý do tại sao điện thoại không nhận được bản cập nhật phần mềm mới nhất là vì nó không thể truy cập vào các máy chủ cập nhật của Verizon.
If your strep throat is not getting better, let your health care provider know right away.
Nếu cổ họng liên cầu khuẩn của bạn không trở nên tốt hơn, hãy cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn biết ngay lập tức.
This message appears as your iPad is not getting enough power from the USB port.
Thông báo này xuất hiện như iPad của bạn không có đủ nguồn điện từ cổng USB.
One is not getting what you want and the other is getting it.”- Oscar Wilde.
Một là không có được cái mình muốn, hai là có được cái mình muốn”- Oscar Wilde.
According to the report, across the globe 1 in 3 children under the age of 5 is not getting the nutrition they need to grow well.
Cũng theo đó, trên thế giới, cứ 3 trẻ dưới 5 tuổi thì có 1 trẻ không nhận được dinh dưỡng cần thiết để phát triển khỏe mạnh.
the last four years, but the severe winter haze is not getting better.”.
sương bụi khắc nghiệt mùa đông không trở nên khá hơn.
winning a famous quadruple alive, though Guardiola is not getting carried away thinking about such achievements.
mặc dù Guardiola không bị cuốn theo suy nghĩ về những thành tích như vậy.
There are only two great tragedies in life: one is not getting what you want and the other is getting it.”-Oscar Wilde.
Chỉ hai bi kịch trong đời: một là không có được điều mình muốn, hai là có được nó.”- Oscar Wilde.
It is time to try something new if everything you have been doing all along is not getting you the results you're trying to find.
Đã đến lúc để thử một cái gì đó mới nếu bạn đã làm tất cả nhưng không nhận được bạn những kết quả mà bạn đang tìm kiếm.
See your doctor regularly to make sure that your asthma or COPD is not getting worse.
Gặp bác sĩ thường xuyên để đảm bảo rằng bệnh hen suyễn và COPD của bạn không trở nên tồi tệ hơn.
One of the many perks of tonight is not getting tied up for years paying lawyers to punish people for you.
Và một trong những đặc quyền của tối nay là không bị trói buộc trong nhiều năm để trả tiền luật sư.
There are only two tragedies in life: one is not getting what one wants, and the other is getting it.”-Oscar Wilde.
Chỉ hai bi kịch trong đời: một là không có được điều mình muốn, hai là có được nó.”- Oscar Wilde.
Thirst can mean not only lack of water but it can also mean that one is not getting enough nutrients and electrolytes.
Khát có thể có nghĩa là thiếu nước nhưng nó cũng có thể có nghĩa là không nhận được đủ chất dinh dưỡng và chất điện giải.
And one of the many perks of tonight is not getting tied up for years paying lawyers.
Và một trong những đặc quyền của tối nay là không bị trói buộc trong nhiều năm để trả tiền luật sư.
Below is a list of some of the signs that may indicate that a person is not getting enough oxygen.
Dưới đây là danh sách một số dấu hiệu có thể cho thấy con bạn không nhận đủ oxy.
If you're bleeding heavily or there are signs the baby is not getting enough oxygen, you will have a c-section.
Nếu bạn đang chảy máu rất nhiều hoặc có những dấu hiệu cho thấy em bé không nhận được đủ oxy, bạn sẽ được mổ bắt con.
It's as Oscar Wilde said,“There are only two tragedies in life: one is not getting what one wants, and the other is getting it.”.
lẽ vậy mà Oscar Wilde cũng đã viết“ Chỉ hai bi kịch trong đời: một là không có được điều mình muốn, hai là có được nó.”.
The most important thing about the raid is not getting Abu Sayyaf; it's getting his records,” Harvey said.
Mục tiêu quan trọng nhất của chiến dịch không phải là mạng của Abu Sayyaf, mà tài liệu của ông ta”, Harvey nói.
pickle barrels is not getting the bomb inside the pickle barrel, it's knowing how
thùng dưa muối không phải là thả trái bom vào thùng dưa muối,
selenium can actually be toxic to the system, research indicates the majority of the population is not getting enough of the essential mineral.
nghiên cứu cho thấy phần lớn dân số không được nhận đủ các khoáng chất cần thiết.
Results: 138, Time: 0.0598

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese