IS TRYING TO CREATE in Vietnamese translation

[iz 'traiiŋ tə kriː'eit]
[iz 'traiiŋ tə kriː'eit]
đang cố gắng tạo ra
are trying to create
are trying to make
is attempting to create
are trying to generate
are attempting to construct
đang thử tạo ra
is trying to create

Examples of using Is trying to create in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Moscow is trying to create a land corridor from occupied Donbas to occupied Crimea by blockading[the port cities of]
Moscow đang thử tạo ra một hành lang trên bộ từ vùng Donbass cho đến Crimea bằng cách phong tỏa Mariupol
It is clear that our ally is trying to create a safe zone for the terrorist organization, not for us," he added, addressing crowds in the city of Malatya, eastern Turkey.
Rõ ràng là đồng minh của chúng tôi đang cố gắng tạo ra một khu vực an toàn cho tổ chức khủng bố, không phải cho chúng tôi", ông nói thêm, giải quyết đám đông ở thành phố Malatya phía đông.
Moscow is trying to create a land corridor from occupied Donbas to occupied Crimea by blockading Mariupol and Berdyansk," Poroshenko said in the interview,
Moscow đang thử tạo ra một hành lang trên bộ từ vùng Donbass cho đến Crimea bằng cách phong tỏa Mariupol và Berdyansk”,
I think that's a little overblown and that China is trying to create some sort of broad narrative of how nations work together,” Stromseth said.
Tôi nghĩ rằng, khác với Mỹ, Trung Quốc đang cố gắng tạo ra và lan truyền một câu chuyện kể về cái cách các quốc gia làm việc cùng nhau”, ông Stromseth nói.
Instead, experts believe Mr Kim is trying to create the diplomatic climate necessary for North Korea to be accepted as a nuclear state.
Thay vào đó, các chuyên gia tin rằng ông Kim Jong- un đang cố gắng tạo ra một bầu không khí ngoại giao cần thiết để Triều Tiên được thừa nhận là một quốc gia hạt nhân.
showcasing the IOTA is trying to create the first coin with a lightweight network, low cost and scalable.
chứng tỏ rằng IOTA đang cố gắng tạo ra đồng tiền đầu tiên với mạng nhẹ, chi phí thấp và có khả năng mở rộng.
The code release will enable anyone to see what's really going on under the hood of the project that is trying to create the new internet.
Việc phát hành mã sẽ cho phép bất cứ ai để xem những gì đang thực sự xảy ra dưới sự bảo vệ của dự án đang cố gắng tạo ra internet mới.
If virtual reality shopping is not enough to stimulate your brain, Alibaba is trying to create a“Pokemon Go” style augmented reality game that will drive online traffic to offline locations.
Nếu mua sắm thực tế ảo chưa đủ hấp dẫn để kích thích trí não của bạn thì Alibaba đang cố gắng tạo nên trò chơi thực tế ảo tăng cường phong cách“ Pokemon Go” nhằm kéo người dùng trực tuyến đến địa điểm mua sắm offline.
This issue occurs because the user who is trying to create the site doesn't have Create Subsites permissions for the site collection where he or she is trying to create the site.
Vấn đề này xảy ra vì người dùng đang cố gắng tạo trang web không có quyền Tạo site con cho tuyển tập trang nơi mà người đó đang cố gắng tạo trang web.
Through this information war, the US is trying to create a foundation to counter China's steps forward in the financial and infrastructural spheres.
Bằng cuộc chiến thông tin này, Mỹ đang cố gắng lập ra một loại quỹ nào đó để chống lại cuộc tấn công của Trung Quốc trong lĩnh vực tài chính và cơ sở hạ tầng.
But some political analysts say Beijing is trying to create a political and economic network centered on China
Nhưng một số nhà phân tích chính trị của Hoa Kỳ thi lại nói rằng Bắc Kinh đang cố gắng tạo dựng ra một mạng lưới kinh tế
Rui states that Gatchamen are unneccessary in the world he is trying to create with GALAX, though Hajime straight out rejects his suggestion to quit being Gatchamen.
Rui rằng Gatchaman là không cần thiết trong thế giới mà anh đang cố gắng để tạo ra với GALAX, mặc dù Hajime thẳng ra bác bỏ đề nghị của ông để bỏ cái Gatchaman.
The United States is trying to create a“horror atmosphere” around North Korea and this has already had an impact
Mỹ đang cố tạo ra" không khí rùng rợn" bao quanh Triều Tiên
political analysts say Beijing is trying to create a political and economic network centered on China, push the US out of the region and rewrite rules on trade and security.
ở Mỹ cho rằng Bắc Kinh đang cố tạo ra một mạng lưới kinh tế chính trị lấy Trung Quốc làm tâm điểm, đẩy Mỹ ra khỏi khu vực và viết lại các quy tắc về thương mại và an ninh.
The Iranian government is trying to create a crisis that will force a multilateral negotiation without precipitating a war,” said Jon Alterman,
Chính phủ Iran đang cố tạo ra khủng hoảng nhằm thúc đẩy một cuộc đàm phán đa phương
Though it sounds like Zynga is trying to create its own social network, CEO Mark Pincusto complement[Facebook's] pervasive social graph.".">
Dù nghe có vẻ như Zynga đang cố tạo ra mạng xã hội riêng,
Also, Japan should avoid any anti-China balance-of-power strategies that could fuel regional perceptions that Japan is trying to create an anti-China coalition.
Ngoài ra, Nhật Bản nên tránh bất kỳ chiến lược cân bằng sức mạnh chống Trung Quốc mà có thể đẩy nhận thức của khu vực về việc Tokyo đang cố gắng tạo ra một liên minh chống Trung Quốc.
Venezuela are being frustrated, so the US State Department is trying to create a reality, trying to create a reality by intimidating journalists to call Guadeo according to official standards.
vì vậy Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ đang cố gắng tạo ra một thực tế, cố gắng tạo ra một thực tế bằng cách đe dọa các nhà báo gọi Guadeo theo tiêu chuẩn chính thức.
Center for Strategic and International Studies, told Reuters that with its announcement Sunday,“the Iranian government is trying to create a crisis that will force a multilateral negotiation without precipitating a war.”.
Quốc tế, nói:“ Chính phủ Iran đang cố gắng tạo ra một cuộc khủng hoảng nhằm thúc đẩy một cuộc đàm phán đa phương mà không gây ra chiến tranh”.
Hey, I'm trying to create here, yeah?
Này, tôi đang cố gắng tạo ra, phải không?
Results: 53, Time: 0.0423

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese