IS USEFUL WHEN in Vietnamese translation

[iz 'juːsfəl wen]
[iz 'juːsfəl wen]
rất hữu ích khi
be very helpful when
very useful when
be very useful when
is useful when
in handy when
helpful when
là hữu ích khi
is useful when
is helpful when
be beneficial when
ích khi
useful when
helpful when
handy when
help when
is useful if
beneficial once
rất hữu dụng khi
is useful when
be very useful when
hữu dụng khi
useful when
handy when

Examples of using Is useful when in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Just near the dining area, there is a built-in seating which is useful when there are large groups are visiting.
Chỉ cần gần khu vực ăn uống, có một chỗ ngồi được xây dựng trong đó là hữu ích khi có những nhóm lớn đang truy cập.
You can add computers to favorites for easy access a feature which is useful when there are many computers in the network.
Bạn có thể thêm các máy tính vào mục yêu thích để dễ dàng truy cập một tính năng đó là hữu ích khi có nhiều máy tính trong mạng.
Enter a topic to get a suggested headline based on that topic, which is useful when you're looking for inspiration.
Nhập một chủ đề để có được một tiêu đề đề xuất dựa trên chủ đề đó, đó là hữu ích khi bạn đang tìm kiếm cảm hứng.
This average price is useful when you want a simpler view of prices.
Giá trung bình rất hữu ích nếu bạn muốn có góc nhìn đơn giản hơn về giá.
This pattern is useful when you wish to expose multiple services on a single endpoint
Mô hình này hữu ích khi bạn muốn trình bày nhiều service trên một endpoint
Pregabalin is useful when added to other treatments, when those other
Pregabalin rất hữu ích khi được thêm vào các phương pháp điều trị khác,
This concept is useful when you have to use one object in multiple classes.
Tính năng này rất hữu ích nếu chúng ta phải sử dụng một đối tượng trong nhiều lớp.
This is useful when you're using ads to promote your mailing list.
Điều này hữu ích nếu bạn đang sử dụng hashtag để thu thập các mục cho quảng cáo.
It always shows only one data series and is useful when you want to emphasize a significant element in the data.
Nó luôn chỉ hiển thị một chuỗi dữ liệu và hữu ích khi bạn muốn nhấn mạnh một yếu tố quan trọng trong dữ liệu.
State machine: State machine is useful when the state of an object in its life cycle is important.
Máy trạng thái- Máy trạng thái hữu ích khi trạng thái của một vật trong chu trình sống của nó là quan trọng.
This is useful when the Word document is a single page and has pictures.
Điều này hữu ích khi tài liệu Word là một trang duy nhất và có ảnh.
This concept is useful when you have to use one object in multiple classes.
là hữu ích nếu chúng ta phải sử dụng một đối tượng trong nhiều lớp.
Early treatment is useful when the dental arches
Điều trị sớm hữu ích khi vòm răng
This is useful when you have a limited quota and don't want to go over.
Điều này khá hữu ích khi mà bạn muốn có 1 mức hạn chế và không muốn chúng đi qua.
This is useful when you want to avoid using an unstable Wi-Fi network.
Điều này rất hữu dụng nếu bạn muốn tránh truy cập nhầm vào một mạng Wi- Fi không an toàn.
This shortcut is useful when entering foreign words
Phím tắt này rất tiện khi cần nhập những từ ngoại ngữ
Music Finder Music Finder is useful when you can't decide on the right Style or a Voice for ensemble performance.
Bộ tìm nhạc Bộ tìm nhạc thật hữu ích khi bạn không thể quyết định được đúng Phong cách hay Giọng để thể hiện trong buổi đồng diễn.
This website is useful when you need to cut a small video file.
Ứng dụng web này rất tiện lợi khi bạn cần cắt một tập tin video nhỏ.
This tip is useful when you have several call-to-action buttons on the same page but in different locations.
Mẹo này hữu ích khi bạn có một số nút kêu gọi hành động trên cùng một trang nhưng ở các vị trí khác nhau.
This feature is useful when you do not want other organizations to know what you are doing online.
Tính năng này hữu ích khi bạn không muốn các tổ chức khác biết bạn đang làm gì trực tuyến.
Results: 250, Time: 0.0427

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese