IS WORKING TOGETHER in Vietnamese translation

[iz 'w3ːkiŋ tə'geðər]
[iz 'w3ːkiŋ tə'geðər]
đang hợp tác
is cooperating
is partnering
is collaborating
are working together
are co-operating
has partnered
are in partnership
are joining forces
working in conjunction
works in partnership
đang làm việc cùng nhau
are working together
working together
đang làm việc cùng
are working with
là làm việc cùng

Examples of using Is working together in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The FKPPI is working together with hard-line Islamic groups, including the notorious Islamic Defenders' Front(FPI),
Nhóm FKPPI đang hợp tác với các tổ chức Hồi giáo có đường lối cứng rắn,
In her integrative approach to longevity she is working together with an international network of experts to improve treatment outcomes for patients with a special focus on natural and translational medicine.
Trong cách tiếp cận tích hợp của ông đến ung thư tuyến tiền liệt, ông đang làm việc cùng với một mạng lưới quốc tế của các chuyên gia để cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt với trọng tâm đặc biệt về y học tự nhiên và tịnh tiến.
The essence of the programme is working together with several experts in the field on relevant subjects such as orchestral excerpts and related instruments.
Bản chất của chương trình là làm việc cùng với một số chuyên gia trong lĩnh vực này về các chủ đề liên quan như trích đoạn dàn nhạc và các công cụ liên quan.
Delphi has already provided a prototype compute platform to the BMW Group and is working together with Intel and Mobileye in the areas of perception, sensor fusion and high performance automated driving computing.
Delphi đã cung cấp nền tảng điện toán nguyên mẫu cho tập đoàn BMW và họ đang hợp tác với Intel và Mobileye trong lĩnh vực nhận thức, phản ứng tổng hợp cảm biến và điện toán lái xe tự hành hiệu suất cao.
In addition, the Hong Kong organizing committee was successful in securing sponsorship from the Hong Kong government and is working together with Shenzhen to truly make this a Bi-City Biennale.
Ngoài ra, Ban tổ chức Hong Kong đã thành công trong việc đảm bảo tài trợ từ chính phủ Hồng Kông và đang làm việc cùng với Thâm Quyến để thực sự làm cho một Biennale thành phố Bi.
TAT- alongside authorities and the private sector- is working together to ensure the safety and security of both tourists and residents.
tổ chức tư nhân- đang hợp tác để đảm bảo an toàn và an ninh cho cả khách du lịch và người dân.
doesn't like what's happening between Russia and Ukraine and that the international community is working together on it.
Ukraine và đang làm việc với các nhà lãnh đạo châu Âu về vụ này.
A unique agricultural research station in the Ramat Negev region is working together with the farmers from the region to develop strains of crops best suited to the Negev's climate, water resources, and soil conditions,
Một trạm nghiên cứu nông nghiệp ở vùng Ramat Negev đang hợp tác với nông dân trong vùng để phát triển các giống cây trồng phù hợp nhất với khí hậu,
In his integrative approach to prostate cancer he is working together with an international network of experts to improve treatment outcomes for prostate cancer patients with a special focus on natural and transnational medicine.
Trong cách tiếp cận tích hợp của ông đến ung thư tuyến tiền liệt, ông đang làm việc cùng với một mạng lưới quốc tế của các chuyên gia để cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt với trọng tâm đặc biệt về y học tự nhiên và tịnh tiến.
The idea that Mi Mix 4 could arrive with a curved screen would not be so unnatural since most manufacturers are including this type of panels in its high-end terminals, and Xiaomi is working together with Samsung, which could supply curved screens to Xiaomi.
Ý tưởng rằng Mi Mix 4 có thể xuất hiện với màn hình cong sẽ không quá bất thường vì hầu hết các nhà sản xuất đều đưa loại tấm này vào các thiết bị đầu cuối cao cấp của mình và Xiaomi đang hợp tác với Samsung, có thể cung cấp màn hình cong đến Xiaomi.
To that effect, Sedighi said the local crypto community is working together to push Iranian lawmakers to pass a formal law that would protect the mining industry, thus enabling it to attract capital and grow.
Với kết quả đó, Sedighi nói rằng cộng đồng tiền điện tử tại địa phương đang làm việc với nhau để thúc đẩy các nhà làm luật Iran thông qua một bộ luật chính thức mà sẽ bảo vệ nền công nghiệp đào tiền điện tử, qua đó thu hút đầu tư và phát triển.
This discovery is an example of how OICR is working together with partners in Ontario and across the world to support
Phát hiện này là một ví dụ về cách OICR hợp tác với các đối tác ở Ontario
in an interview but the very best way is working together, so ideally someone you have worked together with in the past and in that case
cách tốt nhất là làm việc cùng nhau, thật lý tưởng người mà bạn đã làm việc
This discovery is an example of how OICR is working together with partners in Ontario and across the world to support
Phát hiện này là một ví dụ về cách OICR hợp tác với các đối tác ở Ontario
Over 45 esteemed industry analysts and reporters from around the country gathered for an exclusive opportunity to learn more about how the Canon family of companies is working together to ensure customers and partners have access to all of Canon's business-to-business offerings.
Hơn 45 nhà phân tích và phóng viên ngành công nghiệp hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới đã tập trung để có cơ hội độc nhất để tìm hiểu thêm về cách gia đình Canon hợp tác với nhau để đảm bảo khách hàng và đối tác có quyền truy cập vào tất cả các dịch vụ kinh doanh của Canon.
We are working together with the survivors.
Chúng tôi làm việc cùng với những người sống sót.
We're working together to care more about you.
Chúng tôi cùng hợp tác để quan tâm tới bạn nhiều hơn.
We are working together under a shared name.
Chúng tôi tin rằng khi cùng nhau làm việc dưới một cái tên chung.
Now they're working together, and that's formidable.”.
Giờ đây họ tương tác với nhau, đó là điều tuyệt diệu”.
We're not gonna be working together anymore.
Ta sẽ không còn được làm việc cùng nhau nữa.
Results: 45, Time: 0.0529

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese