ISN'T THAT WHAT in Vietnamese translation

['iznt ðæt wɒt]
['iznt ðæt wɒt]
đó không phải là điều
that's not what
thats not what
đó chẳng phải là điều
isn't that what
chẳng phải
not
have
neither
is no
đó là những gì
thats what
that's what
vậy điều gì
so what
what
what is it
now , what
well , what

Examples of using Isn't that what in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
To the General? Isn't that what you just did?
Đó không phải là những gì cô vừa làm cho Tướng quân chứ?
Isn't that what you like to do?
Đó không phải là điều anh muốn làm sao?
Isn't that what most people look for in a holiday?
Đó chẳng phải là điều người ta mong đợi trong một chuyến đi nghỉ dưỡng?
Isn't that what I said?
Đó không phải là những gì tôi muốn nói?
Isn't that what I'm doing?
Chẳng phải tôi đang làm thế sao?
A-A-And isn't that what you ultimately want for us?
đó không phải là điều mọi người muốn cho chúng tôi sao?
Isn't that what the world needs the most?
Đó chẳng phải là điều thế giới cần nhất hay sao?
I mean, isn't that what you're paying us for, sir?
Ý tôi là, đó không phải là những gì ngài trả để cho chúng tôi làm sao?
Isn't that what the machine will do?
Đó không phải là điều máy siêu âm sẽ làm sao?
Isn't that what people do in clubs?
Chẳng phải người ta vẫn thường làm thế trong mấy cái club sao?
But isn't that what inspires us?
Đó chẳng phải là điều khích lệ chúng ta sao?
Isn't that what you just did to the general?
Đó không phải là những gì cô vừa làm cho Tướng quân chứ?
Isn't that what you said?
Đó không phải là điều em đã nói sao?
Isn't that what you wanted?
Đó không phải là điều ngươi muốn sao?
Isn't that what her son stopped you to say, Scully?
Đó không phải là những gì con trai cô ấy dừng cô lại để nói chứ, Scully?
Isn't that what we pray for?
Đó chẳng phải là điều chúng ta cầu nguyện sao?
Isn't that what you wanted?
Đó không phải là những gì mẹ muốn sao?
Isn't that what they say?
Đó không phải là điều họ nói sao?
Isn't that what happened to Christine?!
Đó chẳng phải là điều chàng mong muốn từ Christina sao?
Isn't that what you want too, bjorn lothbrok?
Đó không phải là điều cậu cũng muốn à Bjorn Lothbrok?
Results: 279, Time: 0.0588

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese