IT'S A GOOD IDEA in Vietnamese translation

[its ə gʊd ai'diə]
[its ə gʊd ai'diə]
đó là một ý tưởng tốt
it's a good idea
it's a great idea
it's a great concept
đó là ý hay
that's a good idea
đây là một ý kiến hay
it's a good idea
nó là một ý tưởng hay
ý kiến tốt là
sẽ là ý tưởng tốt
it's a good idea
would be a good idea

Examples of using It's a good idea in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
No, it's a good idea.
Không đây là ý tưởng hay.
I don't think it's a good idea right now.
Tôi không nghĩ, đó là ý kiến hay cho lúc này.
It's a good idea to create awareness of your service.
Một ý tưởng hay là tạo ra nhận thức về dịch vụ của bạn.
But it's a good idea, we will discuss it..
Thấy đó là một ý kiến hay, chúng tôi bàn tiếp.
I think it's a good idea if you provide one.
Sẽ là một ý hay nếu bạn lắp một..
I don't think it's a good idea.
Tôi không nghĩ đây là ý hay.
Lisa.- I don't think it's a good idea.
Anh ko nghĩ đây là ý hay đâu. Lisa.
I don't think it's a good idea, Eko.
Tôi không nghĩ đây là ý hay đâu, Eko.
You really think it's a good idea?
Mẹ thực sự nghĩ đó là ý tưởng tốt sao?
Still don't think it's a good idea.
Tôi vẫn không nghĩ đó là một ý hay.
Shu come here it's a good idea.
Đây là một ý hay.
Yeah. I think it's a good idea.
Anh nghĩ rằng đó là một ý hay.
And I think it's a good idea.
Và ta nghĩ đó là một ý hay.
Arjun. I think it's a good idea, sir!
Arjun? Tôi nghĩ đây là một ý tưởng tốt, thưa ngài!
I don't think it's a good idea. I know.
Tôi chỉ không nghĩ đó là ý kiến hay.- Tôi biết.
It's a good idea for you and for us.
Đó là ý tưởng hay cho em và cho bọn anh.
I don't… I don't think it's a good idea, Eko.
Tôi không nghĩ đây là ý hay đâu, Eko.
I just don't think it's a good idea.- I know.
Tôi chỉ không nghĩ đó là ý kiến hay.- Tôi biết.
It's a good idea, right?
Ý đó hay mà, đúng không?
Boss, it's a good idea, right?
Đại ca, đây là ý hay, đúng không?
Results: 338, Time: 0.0712

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese