IT'S ENOUGH in Vietnamese translation

[its i'nʌf]
[its i'nʌf]
là đủ
is enough
suffice
đủ rồi
enough
had enough
enough is enough
thế là quá đủ
that was enough
đó cũng đủ
that was enough
có đủ
have enough
there is enough
get enough
there is sufficient
there enough
được rồi
okay
all right
fine
OK
got it

Examples of using It's enough in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It's enough, you say.
Đó là đủ, ông nói.
At that age, it's enough to hold it..
Ở tuổi ấy, thế là đủ để giữ chúng.
It's enough to kill a girl all over again.
Nhiêu đó đã đủ để giết một cô gái thêm lần nữa.
It's enough, I want to be happy.
Quá đủ rồi, bây giờ tôi muốn hạnh phúc.
It's enough to make you ask,“Am I reading enough books?”.
Điều này đã đủ khiến bạn phải tự hỏi“ Mình đã đọc sách đủ chưa?”.
I hope it's enough.
Hi vọng vậy là đủ.
It's enough to… After taxes,
Nhưng đủ, tất nhiên sau thuế,
So it's enough to bury any industry.
Thế là quá đủ để chôn chặt một ngành công nghiệp như thế.
It's enough for me, Carlos.
Vậy là đủ rồi, Carlos à.
Thank God It's Enough.
Ơn Chúa là quá đủ.
It's enough to put me off my food!
Đó là đủ để đưa tôi ra khỏi thực phẩm của tôi!
It's enough./ Excuse me,?
Nó đủ mà./ Xin lỗi?
It's enough, James.".
Vậy là đủ rồi James.”.
It's enough for a monthly treatment.
Điều này là đủ cho một tháng điều trị.
It's enough to make you crestfallen.
Và nhiêu đó là đủ khiến cậu suy sụp.
It's enough to ask questions.
Cũng đủ để thẩm vấn chứ.
Sit! It's enough of this.
Ngồi xuống! Như thế đủ rồi đấy.
It's enough.
Thế là đủ.
It's enough.- Yes?
Vậy có đủ không?
Hey, it's enough.- Dad!
Này, đủ rồi đó.- Bố!
Results: 194, Time: 0.0697

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese