IT CAN WAIT in Vietnamese translation

[it kæn weit]
[it kæn weit]
có thể chờ
can wait
can expect
may wait
can standby
might expect
có thể đợi
can wait
may wait
can expect
đợi được
can wait
forward
wait to get
waiting to be
wait to see
can wait

Examples of using It can wait in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It can wait.
Nó có thể đợi.
It can wait until a transcript is released.
Nó có thể đợi cho đến khi release một phiên bản mới.
It can wait until the girl gets back!
Nó sẽ chờ được đến khi cô gái kia quay trở lại!
It can wait.
Nó có thể đợi được.
It can wait.
Tớ có thể đợi.
You wanna do, like, one big table or… It can wait.
Tôi có thể đợi. Anh muốn, kiểu, một bàn lớn hay.
It can wait.
Chuyện đó có thể chờ.
It can wait. Okay.
Nó có thể đợi được. Được thôi.
No. It can wait.
Không. Việc đó có thể chờ được.
It can wait.
Không. Việc đó có thể chờ được.
It can wait.
Nó có thể chờ.
It can wait till the morning.
Không thể chờ tới sáng được.
It can wait till the morning.
Ta có thể đợi đến sáng.
Maybe it can wait a year.
lẽ nó có thể đợi một năm.
I think it can wait a couple more hours.
Anh nghĩ nó có thể chờ thêm vài giờ nữa.
No, it can wait.
Không, nó có thể đợi.
It can wait.
Dĩ nhiên nó có thể chờ.
No, it can wait.
Không, việc đó có thể chờ.
Maybe, but it can wait.
lẽ thế, nhưng tôi có thể chờ đợi.
It can wait forever, if it has to.”.
Nếu thích thì cậu ta có thể đợi mãi mãi".
Results: 73, Time: 0.0557

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese