IT ISN'T SURPRISING in Vietnamese translation

[it 'iznt sə'praiziŋ]
[it 'iznt sə'praiziŋ]
không gì đáng ngạc nhiên khi
not surprising
not surprisingly
hardly surprising
be no surprise
không có gì ngạc nhiên khi
unsurprisingly
it's no surprise
it is unsurprising
no surprise when
nó không phải là đáng ngạc nhiên
it is not surprising
không có gì đáng ngạc nhiên
unsurprisingly
no surprise
is not surprising
it's hardly surprising
should not be surprising
has , not surprisingly
might not be surprising
not surprisingly , there
perhaps not surprisingly
là không gì đáng ngạc
chẳng có gì đáng ngạc nhiên khi
it isn't surprising
unsurprisingly

Examples of using It isn't surprising in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So it isn't surprising that DSU has taken the next logical step: Laying the foundation
Vì vậy, nó không phải là đáng ngạc nhiên rằng DSU đã thực hiện bước tiếp theo hợp lý:
As such, it isn't surprising that its economic competitions across the globe will attempt to exploit the creation of cryptocurrency to choose the USD down a peg.
Như vậy, khônggì đáng ngạc nhiên khi các đối thủ địa chính trị của nó trên khắp thế giới sẽ cố gắng khai thác phát minh tiền điện tử để đưa USD xuống một chốt.
It isn't surprising, of course, when companies find new ways to act in their own interest; it's surprising when they don't.
Chắc chắn là khônggì đáng ngạc nhiên khi các công ty tìm ra những cách hoạt động mới vì lợi ích của chính họ; ngược lại sẽ đáng ngạc nhiên nếu họ không làm như vậy.
With all the information stored on them, it isn't surprising that mobile device users take steps to protect their privacy, like using PINs or passcodes to unlock their phones.
Với tất cả thông tin được lưu trữ trên chúng, khônggì đáng ngạc nhiên khi người dùng thiết bị di động thực hiện các bước để bảo vệ quyền riêng tư của họ, như sử dụng mã PIN hoặc mật mã để mở khóa điện thoại của họ.
With all the information stored on them, it isn't surprising that mobile device users take steps to protect their privacy, like PIN's and Passcodes to unlock their phones.
Với tất cả thông tin được lưu trữ trên chúng, khônggì đáng ngạc nhiên khi người dùng thiết bị di động thực hiện các bước để bảo vệ quyền riêng tư của họ, như sử dụng mã PIN hoặc mật mã để mở khóa điện thoại của họ.
better-looking dragon world, it isn't surprising that the titular hidden world is the most magnificent locale in the film.
đẹp hơn, khônggì đáng ngạc nhiên khi Hidden World chính là địa điểm tráng lệ nhất trong phim.
It isn't surprising that some of those affected by unresponsive MacBook keys are calling for Apple to recognise the issue(which appears to be related to the keyboard design) and recall the affected machines.
Thật không ngạc nhiên khi một số người bị ảnh hưởng bởi các phím MacBook không phản hồi đang kêu gọi Apple nhận ra vấn đề( có vẻ liên quan đến thiết kế bàn phím) và thu hồi các máy bị ảnh hưởng.
With over nine million immigrants coming to America between 1880 and the First World Struggle, it isn't surprising that there was resistance by many immigrant communities to what appeared insensitivity to overseas language and tradition.
Với hơn 9 triệu người nhập cư đến Mỹ từ năm 1880 đến Chiến tranh Thế giới thứ nhất, không ngạc nghiên khi các cộng đồng nhập cư kháng cự lại những điều vô nghĩa đối với ngôn ngữ và văn hóa của họ.
Therefore, it isn't surprising that a recent survey by Sailthru found that the majority of 1,000 American adults polled were“uncomfortable” with brands buying or selling their personal data.
Vì vậy, không ngạc nhiên chút nào khi khảo sát mới nhất của Sailthru cho thấy khoảng 1000 người Mỹ trưởng thành cảm thấy không thoải mái khi các thương hiệu mua bán dữ liệu cá nhân của họ.
In today's market it isn't surprising to see such content surface in the Higurashi-franchise, though evidently many Higurashi fans don't
Trong thị trường ngày nay, nó không phải là đáng ngạc nhiên khi nhìn thấy bề mặt nội dung
As a consequence, it isn't surprising that nearly all of these bikes are in reality used much less than higher-end bikes, and when they're used, it's often with training wheels.
Kết quả là, khônggì đáng ngạc nhiên khi hầu hết những chiếc xe này được sử dụng ít hơn nhiều so với xe đạp cao cấp, và khi chúng được sử dụng thường sẽ đi kèm với bánh xe phụ.
While quality content is important for SEO and search result rankings, it isn't surprising that Google is using this as a signal for when to display authorship,
Khi mà chất lượng nội dung là quan trọng đối với SEO và kết quả tìm kiếm bảng xếp hạng, khônggì ngạc nhiên khi Google đang sử dụng điều này
It isn't surprising that the researchers recommend women who want to start a family should maintain a normal body weight
Không có gì đáng ngạc nhiên khi các nhà nghiên cứu khuyên những phụ nữ muốn bắt đầu một gia đình
In today's celebrity-obsessed culture, it isn't surprising that entrepreneurs are marketing“celebrities as products… allowing them to sell their personal time and attention.”.
Trong nền văn hóa luôn hướng tới sự nổi tiếng ngày nay, khônggì ngạc nhiên khi các doanh nghiệp đang tiếp thị“ người nổi tiếng như những sản phẩm… cho phép họ bán thời gian và đời sống riêng tư của mình.”.
blood sugar, and insulin, it isn't surprising to dietitians that skipping breakfast could also lead to an increased risk.
lượng đường trong máu và insulin, khônggì đáng ngạc nhiên đối với các chuyên gia dinh dưỡng rằng bỏ bữa sáng cũng có thể dẫn đến tăng nguy cơ bệnh tiểu đường type II.
Timepieces are often an inherently expensive item(hence why they are in the luxury category), so it isn't surprising that cost is often associated with how"nice" something is..
Đồng hồ đeo tay thường là một món đồ vốn đã đắt tiền( đó là vì sao chúng nằm trong hạng mục hàng xa xỉ), vì thế không bất ngờ khi giá tiền thường tỷ lệ thuận với mức độ" đẹp".
Yet, with perhaps 100 billion solar systems in our galaxy alone, with ubiquitous water, carbon and hydrogen, it isn't surprising that these conditions would arise somewhere.
Nhưng, với có lẽ 100 tỉ hệ mặt trời trong riêng thiên hà của chúng ta, với nước, carbon và hydrogen có mặt khắp nơi, chẳnggì bất ngờ là những điều kiện này sẽ phát sinh ở đâu đó khác trong vũ trụ.
Jean-Michel Cousteau comes from a family of oceanographers(his father was the famous deep-sea adventurer, scientist and filmmaker Jacques-Yves Cousteau), so it isn't surprising that, in 1990, he started the Ocean Futures Society in an effort to educate the public about marine conservation.
JEAN- MICHEL COUSTEAU đến từ một gia đình của các nhà hải dương học( cha ông là nhà thám hiểm vùng biển nổi tiếng, nhà khoa học, và nhà làm phim Jacques- Yves Cousteau), vì vậy khônggì đáng ngạc nhiên khi ông bắt đầu tạo dựng tổ chức Ocean Futures Society vào năm 1990 trong nỗ lực giáo dục công chúng về bảo tồn biển.
It isn't surprising that smartphones are a hot new malware target: 85 percent of adults in the United States own a mobile phone,
Không ngạc nhiên khi các điện thoại thông minh smartphone trở thành mục tiêu thu hút malware: theo một nghiên
It isn't surprising that people are confused about nutrition when the media presents different findings as gladiatorial battles: vegetarian versus carnivore, high-fat versus low-fat diets
Khônggì đáng ngạc nhiên khi mọi người nhầm lẫn về dinh dưỡng khi các phương tiện truyền thông đưa ra những phát hiện khác nhau
Results: 50, Time: 0.0724

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese