IT ISN'T in Vietnamese translation

[it 'iznt]
[it 'iznt]
nó không phải là
it is not
it is neither
nó không được
it must not
it is not
it doesn't get
là không
that no
is not
is unlikely
không có
without
have no
do not have
there is no
there isn't
can't
don't get
nó không bị
it is not
it doesn't get
she didn't catch
she hadn't
it wasn't locked
nó chưa được
it's not
they have never been
that's never been
it has ever been
đâu phải
not
's not
huh
điều đó không
that's not
that doesn't
that doesnt
that doesn
that can't
that no
that never
that fails
none of this
none of that
nó cũng không
it's not
it would not
it also not
it nor
it also failed
nor can it
it should not
it hasn't
nó vẫn chưa

Examples of using It isn't in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It isn't really anything yet.
Nó vẫn chưa thành hình lắm.
It isn't that i question your data.
Đâu phải rằng họ chất vấn dữ liệu của ông.
Whatever that is, it isn't showing up on the tablet.
Dù là gì thì nó cũng không hiện lên máy tính bảng.
My, if it isn't Deputy Knight Commander Fanatio Synthesis Two-dono here.”.
Úi chà, đây chẳng phải là Phó Chỉ Huy Hiệp Sĩ Fanatio Synthesis- số- hai sao.”.
Turn Off your iPhone X or iPhone 8(if it isn't already).
Tắt iPhone X hay iPhone 8( nếu nó chưa được tắt).
In BO4 it isn't like that!
Nhưng trong FO4, điều đó không giống vậy!
It isn't done.
Nó vẫn chưa xong.
It isn't that we question your data.
Đâu phải rằng họ chất vấn dữ liệu của ông.
Oh, if it isn't Hyoudou Issei.”.
Oh, chẳng phải là Hyoudou Issei đây sao.”.
No matter how much you like it, it isn't for sure.
Dầu cho bạn thích đến cỡ nào, nó cũng không chắc chắn.
iPod touch if it isn't already.
iPod của bạn nếu nó chưa được tắt.
It isn't that they question your data.
Đâu phải rằng họ chất vấn dữ liệu của ông.
It isn't finished.
Nó vẫn chưa xong.
And for us, obviously, it isn't.
Đối với chúng ta, điều đó không đúng.
It isn't the LAST thing, it isn't the ONLY thing.
Không phải là điều duy nhất, cũng chẳng phải là điều sau cùng.
GIRL: No thanks, it isn't heavy.
Nàng: Không, cảm ơn, nó cũng không nặng lắm.
If you are reading this, it isn't too late.
Nếu bạn đang đọc này, nó vẫn chưa quá muộn.
But I get the impression it isn't only just that.
Nhưng tôi có cảm giác rằng điều đó không chỉ có thế.
We would say that it was pink, but it isn't.
Cứ ngỡ nó là màu hồng nhưng đâu phải thế.
We'd say that it was pink, but it isn't.
Cứ ngỡ nó là màu hồng nhưng đâu phải thế.
Results: 3759, Time: 0.0747

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese