IT WAS NOT EASY in Vietnamese translation

[it wɒz nɒt 'iːzi]
[it wɒz nɒt 'iːzi]
thật không dễ dàng
it's not easy
it is never easy
không dễ
not easily
not readily
not so easy
not susceptible
is not easy
không dễ dàng
is not easy
not easily
not readily
uneasy
thật không dễ
it's not easy
it is never easy
không phải là dễ dàng
is not easy
is not easily
isn't as simple
are not readily
is not straightforward
chẳng dễ dàng
is not easy
not easily
đâu phải dễ
it was not easy

Examples of using It was not easy in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I know it was not easy for both of us.
Tôi biết là chẳng dễ dàng gì cho cả hai chúng tôi.
It was not easy for our ancestors in faith.
Thật chẳng dễ dàng cho các tín hữu của Cha.
Kim Jong Un pointed out that,"it was not easy to get here.
Ông Kim Jong Un:“ Không phải dễ để đến được đây.
It was not easy to start all over again….
Đâu dễ dàng để các cô ấy bắt đầu lại từ đầu một lần nữa….
It was not easy and it did not happen over night.
Nó không dễ dàng đã không xảy ra qua đêm.
It was not easy in France.
Nhưng nó không dễ dàng ở Pháp.
Kim Jong-un said:“It was not easy to get here.
Ông Kim Jong Un:“ Không phải dễ để đến được đây.
It was not easy, but they managed to fulfill their dream.
Điều đó không dễ, nhưng họ đã thực hiện được ước mơ của mình.
Kim replied:“Well, it was not easy to get here.
Ông Kim đáp lời:" Thật là không dễ dàng gì để đến được đây.
It was not easy, but we had a good relationship.
Điều đó không dễ dàng nhưng tất nhiên chúng tôi có một mối quan hệ tốt.
When my marriage ended, it was not easy to find forgiveness.".
Khi hôn nhân của tôi kết thúc, nó không dễ để tôi tìm thấy sự tha thứ.
And you know, it was not easy listening to these stories.
Cứ để ông nói, dễ gì được nghe những câu chuyện này.
It was not easy for a Jew to believe that.
Không phải dễ cho người Do Thái tin như vậy.
Then I found out that it was not easy to find a job.
Sau đó tôi đã thấy là không phải dễ dàng để tìm được việc làm.
According to Habib, it was not easy to get the plan approved.
Theo Habib, thật không dễđể kế hoạch này được chấp thuận.
It was not easy to convince me to try this.
Thật không khó để thuyết phục tôi thử.
It was not easy to make him go back on them.
Nó không phải dễ dàng để làm cho anh ta quay trở lại trên chúng.
It wasn't easy. I'm sorry.
Nó không dễ dàng gì. Tôi xin lỗi.
It was not easy.
Việc đó không dễ dàng.
It was not easy.
Nó không dễ chút nào.
Results: 166, Time: 0.0819

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese