KNOW IT HAS in Vietnamese translation

[nəʊ it hæz]
[nəʊ it hæz]
biết nó đã
know it has
biết nó có
know it has
know it may
know it's
knew existed
said it has
biết họ gặp

Examples of using Know it has in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Merely that it may well be that the activity is much greater but you know it hasn't shown.
Chỉ là vì có lẽ rõ ràng rằng hoạt động còn to tát, thăm thẳm hơn nhiều nhưng ông biết, nó đã không hiển lộ.
I know you believe and I know it has very little meaning in your life.
Tôi biết bạn tin tưởng và tôi biết nó chẳng có ý nghĩa bao nhiêu trong sống của bạn.
And you know it has happened, but there is no feeling of attainment.
Bạn biết rằng nó đã xảy ra thế nhưng không hề có cái cảm giác rằng mình đã đạt ngộ.
Com,“If I am right, China will wait until the last minute to let the world know it has a problem with their space station.”.
Com rằng:“ Nếu tôi không nhầm thì Trung Quốc sẽ chờ tới phút chót mới cho cả thế giới biết họ có vấn đề với trạm vũ trụ của họ..
From this point on, the world as we know it has forever been altered.
Từ thời điểm này, thế giới mà chúng ta biết đã hoàn toàn thay đổi.
Dear limiting do not yet know what it is but I know it has increased the limit to 5GB make way if the goal modem
Thưa hạn chế vẫn chưa biết nó là gì nhưng tôi biết nó đã tăng giới hạn 5GB thực hiện theo cách
I know it has a low resolution, and only 1.2 Ghz processor, and only 1Gb Ram,
Tôi biết nó có một độ phân giải thấp, và chỉ xử lý 1.2 Ghz,
Can your mind know it has been hurt and not react to that hurt at the conscious or at the unconscious level?
Vậy là liệu cái trí của bạn có thể biết nó đã bị tổn thương, tỉnh thức được những tổn thưong đó, và không phản ứng đến những tổn thương đó tại cả tầng ý thức bên ngoài lẫn bên trong hay không?
If you must use tap water and you know it has high levels of chlorine, keep it in a container on the counter for
Nếu bạn phải sử dụng nước máy và bạn biết nó có hàm lượng clo cao,
Thomas Dorman, an amateur satellite tracker told space. com,“If I am right, China will wait until the last minute to let the world know it has a problem with their space station.”.
Thomas Dorman, một nhà theo dõi vệ tinh, nói với Space. com rằng:“ Nếu tôi đúng thì Trung Quốc sẽ đợi đến phút cuối cùng để cho thế giới biết họ gặp vấn đề với trạm không gian của họ”.
As he says,“I know it has an idea that I will like because that idea occurred to me,
Như anh ấy nói, tôi" biết nó có một ý tưởng rằng tôi sẽ thích
Satellite tracker Thomas Dorman told Space. com,‘If I am right, China will wait until the last minute to let the world know it has a problem with their space station.
Thomas Dorman, một nhà theo dõi vệ tinh, nói với Space. com rằng:“ Nếu tôi đúng thì Trung Quốc sẽ đợi đến phút cuối cùng để cho thế giới biết họ gặp vấn đề với trạm không gian của họ”.
Focus not only on the right industry for you but on fixing a problem within that industry, so you know it has value to your consumer base.
Hãy tập trung không chỉ vào đúng ngành dành cho bạn mà còn vào việc giải quyết một vấn đề trong ngành đó, và bạn biết nó có giá trị với các khách hàng của mình.
even a gold Nugget in hand when you know it has genuine money value which you can exchange for money.
thậm chí là một đồng tiền vàng trong tay vì bạn biết rằng nó có giá trị tiền bạc xác thực mà bạn có thể trao đổi thành tiền.
you can start eating more breadfruit and take advantage of the many health benefits we know it has now.
tận dụng những lợi ích sức khỏe dồi dào của chúng mà ta đã biết hiện nay.
described previously when traveling, your phone will know it has changed location
điện thoại của bạn sẽ biết điều đó đã thay đổi vị trí
Thomas Dorman, an amateur satellite tracker told space. com,“If I am right, China will wait until the last minute to let the world know it has a problem with their space station.”.
Một người theo dõi vệ tinh không chuyên, ông Thomas Dorman nói với trang tin Space. com rằng:“ Nếu tôi không nhầm thì Trung Quốc sẽ chờ tới phút chót mới cho cả thế giới biết họ có vấn đề với trạm vũ trụ của họ..
Agrees that Homo sapiens as we know it has run its historical course and will no longer
Tôn giáo nhân bản- kỹ thuật đồng ý rằng Homo sapiens như chúng ta biết, nó đã chạy hết con đường lịch sử của nó,
Techno-humanism agrees that Homo sapiens as we know it has run its historical course and will no longer
Tôn giáo nhân bản- kỹ thuật đồng ý rằng Homo sapiens như chúng ta biết, nó đã chạy hết con đường lịch sử của nó,
It is not transparent about its funding, but we now know it has received $2m from ExxonMobil,
không minh bạch về tài chính, nhưng bây giờ chúng tôi biết nó đã nhận 2 triệu$ từ Exxon Mobil,
Results: 57, Time: 0.0534

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese