LABELED AS in Vietnamese translation

dán nhãn là
labeled as
gắn nhãn là
labeled as
gọi
call
refer
name
known as
gắn mác là
labeled as
có nhãn như
labeled as
gắn mác
labeled
tagged
ghi trên nhãn là
dán mác là

Examples of using Labeled as in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
US FDA regulations state that seafood containing sulfite residues of 10 ppm or more must be labeled as containing sulfites.
hải sản có chứa dư lượng sulfite 10 ppm trở lên phải được dán nhãn là có chứa sulfite.
his work has been labeled as post-structuralism and associated with postmodern philosophy.
các tác phẩm của ông được gọi là hậu cấu trúc luận và có gắn với triết học hậu hiện đại.
However, Kodaka discovers he is out of luck when he immediately gets labeled as a violent delinquent due to his blond hair and intimidating expression.
Tuy nhiên, Kodaka phát hiện ra mình đã hết may mắn khi ngay lập tức bị gắn mác là một tội phạm bạo lực do mái tóc vàng và biểu cảm đáng sợ.
I have labeled as a support zone forming a cluster around those levels.
Tôi đã gắn nhãn là vùng hỗ trợ hình thành một cụm quanh các cấp đó.
However, given the character limits its most often labeled as the Chinese Twitter.
Tuy nhiên, do giới hạn kí tự nên nó thường được gắn mác là Twitter Trung Quốc.
All things considered, purchasing products labeled as British Dragon Dbol is a risky decision.
Tất cả những điều được coi là, mua các sản phẩm có nhãn như Anh Long Dbol là một quyết định nguy hiểm.
In baking powder, it is often labeled as food additive E450.
nó thường được dán nhãn là phụ gia thực phẩm E450.
The most common non-vintage wine is champagne, and is simply labeled as“N.V.”.
Một ví dụ điểm hình cho dòng rượu vang Non- vinatage Champagne thường được ghi trên nhãn là“ N. V”.
The current upmove is a clear three wave structure so far, labeled as abc purple.
Động thái đi lên hiện nay một cấu trúc ba sóng rõ ràng cho đến nay, gắn nhãn là abc tím.
We are here before you yet again with another round of degeneracy labeled as entertainment.
Ta ở đây trước khi các bạn lại lần nữa xem sự suy đồi gắn mác giải trí.
such as news stories"intended to be humorous, or content that is clearly labeled as satire," will not be affected.
hoặc nội dung rõ ràng bị dán mác là châm biếm”, sẽ không bị ảnh hưởng.
offers Anavar for sale, it will likely be labeled as Oxandrolone for sale.
nó có khả năng sẽ được gắn nhãn là Oxandrolone để bán.
Labeled as ABR128, the update is a light download, coming in at only 70MB.
Được gắn nhãn là ABR128, bản cập nhật một bản tải xuống nhẹ, chỉ có 70 MB.
Yet some of these substances, including products labeled as"natural," have drug-like effects that can be dangerous.
Tuy nhiên, một số trong các chất này, bao gồm các sản phẩm có nhãn là“ tự nhiên” tác dụng thể nguy hiểm thế nào.
Some 1440× 900 resolution displays have also been found labeled as WXGA; however, the correct label is actually WSXGA or WXGA+.
Một số màn hình có độ phân giải 1440x900 cũng đã được tìm thấy nhãn như WXGA; Tuy nhiên, các nhãn đúng thực sự là WSXGA hoặc WXGA+.
As the drone flies, each detected voxel gets labeled as“free-known space,” unoccupied by objects, and“occupied-known space,” which contains objects.
Khi máy bay không người lái bay, mỗi voxel được phát hiện sẽ được gán nhãn là" không gian trống"/ không bị chiếm dụng bởi các vật thể hoặc" không gian có vật thể".
Resolution displays have also been found labeled as WXGA, however they fall under the label WSXGA or WXGA+.
Một số màn hình có độ phân giải 1440 x 900 cũng đã được tìm thấy nhãn như WXGA; Tuy nhiên, các nhãn đúng thực sự là WSXGA hoặc WXGA+.
Not all honey labeled as manuka honey contains significant levels of antibacterial factors.
Không phải tất cả mật ong được dán nhãn mật ong manuka đều chứa một lượng các yếu tố kháng khuẩn đáng kể.
Bourbon that is labeled as straight that has been aged under four years must be labeled with the duration of its aging.
Bourbon được dán nhãn như thẳng đã được theo bốn năm tuổi phải được dán nhãn với thời gian của sự lão hóa của nó[ 7].
All but one of the cartridges labeled as having no nicotine did contain nicotine.
Tất cả nhưng một trong những hộp mực được dán nhãn là không có nicotine có chứa nicotine.
Results: 163, Time: 0.0463

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese