LEARN TO FLY in Vietnamese translation

[l3ːn tə flai]
[l3ːn tə flai]
học bay
learn to fly
flying lessons
học cách bay
learn to fly
học lái máy bay
flying lessons
learned to fly a plane
tìm hiểu để bay
learn to fly
biết bay
learn to fly
know how to fly

Examples of using Learn to fly in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It is possible that pigs will learn to fly.
Có thể là lợn sẽ học bay.
Learn To Fly 2.
Tìm hiểu để bay 2.
Take these broken wings And learn to fly.
( Hãy lấy những đôi cánh gãy này và học cách bay.).
Maybe pigs will learn to fly.
Có thể là lợn sẽ học bay.
international students: learn to fly.
quốc tế: học cách bay.
Help Qiu learn to fly.
Tớ sẽ giúp Kyu học bay!
Help Qyu learn to fly.
Tớ sẽ giúp Kyu học bay!
Take these broken wings And learn to fly.
Cất cao đôi cánh và học cách bay.
He told me that I had to learn to fly.
Ngài bảo ta rằng,"' Hãy học bay.
We will learn to fly.'.
Chúng ta sẽ học được cách bay!”.
Learn to Fly Today!
Hôm nay chúng ta sẽ học bay!
And then, you will learn to fly with your own wings.
Và khi đó bạn sẽ tự bay được bằng chính đôi cánh của mình.
Then learn to fly under the radar.
Học lái máy bay để bay dưới tầm kiểm soát của radar.
You have to learn to fly.
Em đó phải học cách biết bay.
He had to learn to fly.
Em đó phải học cách biết bay.
I should probably learn to fly a Jupiter. It's okay, because I, uh.
Có lẽ con nên học cách lái Sao Mộc. Không sao, vì con.
Learn to fly.”.
Để học bay.”.
Learn to fly.”.
Để học cách bay.”.
Promise me you will learn to fly.
Và hãy hứa với tôi rằng anh sẽ dạy nó bay.
Or can they really continue until pigs learn to fly?
Cứ chờ bao giờ những con lợn có thể học cách để bay đi.
Results: 79, Time: 0.0589

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese