LEARN TO UNDERSTAND in Vietnamese translation

[l3ːn tə ˌʌndə'stænd]
[l3ːn tə ˌʌndə'stænd]
học cách hiểu
learn to understand
learns to know
learning how
hiểu
understand
know
get
comprehend
realize
learn
comprehension
interpreted
tìm hiểu để hiểu
learn to understand
học hỏi để hiểu
learn to understand
học để hiểu được
learn to understand
học được cách thấu hiểu

Examples of using Learn to understand in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
People who look at themselves in the mirror of the word learn to understand“how things are”;
Người nhìn ngắm mình trong gương của lời để hiểu“ cách mà mọi thứ là”;
We will have to learn to understand teams- and this is something to which,
Chúng ta sẽ phải học để hiểu các nhóm- và đây là cái gì đó
We will have to learn to understand teams-and this is something to which,
Chúng ta sẽ phải học để hiểu các nhóm- và đây là cái gì đó
He must learn to understand why he does not want to face the truth and why he takes refuge in delusions.
Anh ta phải học để hiểu vì sao anh ta không muốn đối mặt với sự thật và vì sao anh ta lại tìm cách nấp sau ảo tưởng.
This big ambition can be achieved if people learn to understand that plastic waste is a common enemy,” he added.
Tham vọng lớn này có thể đạt được nếu mọi người học hiểu rằng rác thải nhựa là kẻ thù chung của nhân loại," ông nói.
They can also learn to understand and engage with people around them, enabling them to choose
Họ cũng có thể học để hiểu và gắn bó với những người xung quanh họ,
you will learn to understand the phases of culture shock and how to cope with them.
bạn sẽ học để hiểu những giải đoạn của việc shock văn hóa và cách để đương đầu với chúng.
As our children learn to understand gospel doctrines, they become more self-reliant
Khi con cái của chúng ta học để hiểu các giáo lý phúc âm,
We should learn to understand God's will as soon as His eyes turn.
Chúng ta cần phải học tập để hiểu ý chỉ của Đức Chúa Trời ngay khi mắt Ngài chuyển động.
Learn to understand Italian wine labels enough to get what you want.
Tìm hiểu để nhận biết một nhãn rượu vang Ý để có được những thông tin mà bạn muốn.
This big ambition can be achieved if people learn to understand that plastic waste is a common enemy,” he said.
Tham vọng lớn này có thể đạt được nếu người dân hiểu ra rằng rác thải nhựa là kẻ thù chung”, ông nói với AP.
In Part Two, explore the meaning of illness and learn to understand your own personal patterns of dis-ease and healing, including letting go of fear.
Phần Hai sẽ khám phá ý nghĩa của bệnh tật và tìm hiểu về các phần bệnh tật của chính bạn và chữa lành, bao gồm việc xua tan đi nỗi sợ.
This big ambition can be achieved if people learn to understand that plastic waste is a common enemy," he said.
Tham vọng lớn này có thể đạt được nếu mọi người học hiểu rằng rác thải nhựa là kẻ thù chung của nhân loại," ông nói.
This big ambition can be achieved if people learn to understand that plastic waste is a common enemy,” he told.
Tham vọng lớn này có thể đạt được nếu mọi người học hiểu rằng rác thải nhựa là kẻ thù chung của nhân loại," ông nói.
Mag, you should learn to understand the pleasure of having others panic at what you say.
Mag, cô nên học để hiểu về niềm vui khi khiến người khác hoảng loạn trước lời nói của mình.
You learn to understand macro-economic changes during a management game held in a real-life environment.
Bạn học hiểu những thay đổi về kinh tế vĩ mô trong một trò chơi quản lý được tổ chức trong môi trường thực tế.
In the practice of vipassanā or"insight," we learn to understand all realities of daily life, in being aware of them at the moment they occur.
Trong việc thực hành vipassanā( minh sát), chúng ta học cách để hiểu mọi thực tại của cuộc sống hàng ngày, nhờ biết rõ chúng ở ngay sát na chúng nảy sinh.
He realized: If I can learn to understand this language without words, I can learn to understand the world.
Chàng nhận thấy rằng: Nếu mình có thể học để hiểu ngôn ngữ này không lệ thuộc trên mặt chữ, chàng có thể hiểu được thế giới này.
When you go into the country hawking, you learn to understand the military spirit and also the hard
Khi anh về vùng nông thôn săn bằng chim ưng, anh học được tinh thần của quân đội
Lower yourself, be humble, and in this way you will learn to understand life and to understand people.
Hãy hạ mình xuống, hãy khiêm nhường, và bằng cách này anh chị em sẽ học hiểu được cuộc sống và con người.
Results: 147, Time: 0.0571

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese