LED BY in Vietnamese translation

[led bai]
[led bai]
dẫn đầu bởi
led by
spearheaded by
dẫn dắt bởi
led by
guided by
directed by
spearheaded by
hosted by
helmed by
được dẫn dắt bởi
lead by
was led by
is guided by
be directed by
was spearheaded by
lãnh đạo bởi
led by
headed by
governed by
leader by
helmed by

Examples of using Led by in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Led by Lady Tanaka,
Dẫn của Lady Tanaka,
They are not led by excuses and they break the barriers if they need to.
Những người thực sự chủ động không bị dẫn dắt bởi những lời biện hộ và phá vỡ rào cản nếu cần.
This was carrying liberty to excess, and led by reaction to admiration of Sparta.
Điều này mang tự do đến quá độ, và đã dẫn bởi phản ứng của sự ngưỡng mộ với Sparta[ 19].
Currently led by Fed Governor,
Hiện đang được lãnh đạo bởi Thống đốc Fed,
But when it is led by a reasonably enlightened group of people,
Tuy nhiên khi được điều hành bởi những lãnh đạo sáng suốt,
These dark areas can easily be led by an amount of reasons
Những đốm đen có thể được gây ra bởi một số lý do
The rebellion, possibly led by a self-proclaimed pharaoh named Psammetichus IV, was eventually quelled
Cuộc khởi nghĩa này, có thể đã được lãnh đạo bởi một vị pharaoh tự xưng tên là Psammetichus IV,
The pro-war faction was led by Carteret, who claimed that French power would increase if Maria Theresa failed to succeed to the Austrian throne.
Phe chủ chiến được sự dẫn dắt của Carteret, người luôn cho rằng thế lực của Pháp ở châu Âu sẽ tăng nhanh nếu Maria Theresa không thể kế vị ngay vàng Áo.
The Arab Ba'ath Party merged with the Arab Socialist Movement, led by Akram al-Hawrani, in 1952 to form the Arab Socialist Ba'ath Party.
Đảng Ba' ath Ả Rập kết hợp với Đảng Xã hội Xô viết Ả Rập, dưới sự lãnh đạo của Akram al- Hawrani, vào năm 1952 để thành lập Đảng Ba' ath Xã hội Ảrập.
The study led by Harvard researchers in the United States appeared in the Lancet.
Cuộc nghiên cứu đưa ra bởi các nhà nghiên cứu của trường Harvard ở Mỹ xuất hiện ở Lancet.
If you want to be led by the Holy Spirit, you must always
Nếu bạn muốn được sự dẫn dắt của Đức Thánh Linh,
The new research, led by economists Scott Stern and Jorge Guzman,
Nghiên cứu mới, dưới sự hướng dẫn của các nhà kinh tế Scott Stern
According to Pausanias, an initial probing raid led by Cambaules withdrew when they realized they were too few in numbers.
Theo Pausanias, cuộc tấn công thăm dò ban đầu đã được lãnh đạo bởi Cambaules mà khi rút lui họ nhận thấy rằng mình đã quá ít.
VSIP is a joint venture project between a Singapore consortium led by Sembcorp Development Ltd and Becamex Corporation, a state-owned company of Vietnam.
VSIP là một dự án liên doanh giữa một tập đoàn Singapore được dẫn bởi Công ty TNHH Phát triển Sembcorp và Tập đoàn Becamex.
Led by Canada, America's trading partners retaliated with tariffs on United States exports, which plunged 61 percent from 1929 to 1933.
Dưới sự dẫn dắt của Canada, các đối tác thương mại của nước này trả đũa bằng một loạt thuế lên hàng xuất khẩu của Mỹ, khiến khối lượng giảm 61% từ 1929 đến 1933.
The effort is led by the Shanghai government's finance bureau, Caixin said.
Nỗ lực này được đưa ra bởi văn phòng tài chính của cơ quan chính phủ tại Thượng Hải- Caixin cho biết.
Magic Division students should be led by the Magic Division Student Council President, what do you say, Kazuki-kun?”.
Học sinh của Khoa ma thuật phải được dẫn đi bởi Hội trưởng Hội học sinh Khoa ma thuật, cậu nghĩ sao, Kazuki- kun?”.
Last summer, it had been led by Luke, the guy who'd fought with Thalia
Hè năm ngoái, hội này được dẫn đầu bở Luke- người đã cùng Thalia
designation of Model 299, was designed by a team of engineers led by E.
được thiết kế bởi một nhóm kỹ sư dưới sự lãnh đạo bởi E.
Ten party coalition, integrated during EU integration, is in power since 2008, led by Prime Minister Mirko Cvetkovic and President Boris Tadic.
Liên minh cầm quyền gồm 10 đảng điều hành đất nước từ năm 2008, dưới sự dẫn dắt của Thủ tướng Mirko Cvetkovic và Tổng thống Boris Tadic.
Results: 5216, Time: 0.7173

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese