LIST OF THINGS TO DO in Vietnamese translation

[list ɒv θiŋz tə dəʊ]
[list ɒv θiŋz tə dəʊ]
danh sách những việc cần làm
to-do list
list of things to do
list of what needs to be done
danh sách những điều cần làm
list of things to do
danh sách những việc phải làm
to-do list
a list of things to do

Examples of using List of things to do in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It is just a list of things to do.
Đó chỉ đơn giản là một danh sách các việc phải làm.
Life is not a list of things to do.
Đời sống Kitô hữu không phải là một danh sách việc phải làm.
The rest of you have your list of things to do.
Lãnh đạo của bạn có một danh sách việc cần làm.
Each day, the kids have a list of things to do.
Mỗi ngày, sinh viên nên có một danh sách của những việc cần phải làm.
Start each day with a list of things to do.
Bắt đầu mỗi ngày với danh sách việc cần làm.
Here's a list of things to do if you want a site that isn't like everyone else.
Đây là một danh sách những việc cần làm nếu bạn muốn một trang web giống như những người khác.
So here's a list of things to do to find more resilience within yourself and speed up the process of strengthening yourself!
Vì vậy bên dưới là danh sách những việc cần làm để có thêm sự kiên cường bên trong bản thân và tăng tốc quá trình củng cố bản thân!
Here is a list of things to do with the kids on a visit to Salt Lake City.
Dưới đây là danh sách những điều cần làm với những đứa trẻ trong chuyến thăm thành phố Salt Lake.
Here's a list of things to do that proves there's far more to it than just buffets,
Dưới đây là danh sách những việc cần làm để chứng minh rằng có nhiều thứ hơn
She was only half-listening as she prepared a list of things to do the next day, on Halloween.
Cô chỉ được nửa nghe khi cô chuẩn bị một danh sách những việc phải làm ngày hôm sau, vào đêm Halloween.
using the cover of anemia, Ann makes a list of things to do before she dies.
Ann đưa ra một danh sách những điều cần làm trước khi cô chết.
This list of things to do after installing Ubuntu 18.04 helps you get started with Bionic Beaver for a smoother desktop experience.
Dưới đây là danh sách những việc cần làm sau khi cài đặt Ubuntu 18.04 giúp bạn bắt đầu với Ubuntu 18.04 Bionic Beaver để có những trải nghiệm desktop mượt mà hơn.
I also recommend reading this list of things to do after installing Ubuntu 18.04.
Tôi cũng khuyên bạn nên đọc danh sách những việc cần làm sau khi cài đặt Ubuntu 18.04.
Have a list of things to do according to its strategic importance to your company.
Bạn nên có một danh sách những việc cần làm tuỳ theo tầm quan trọng chiến lược của chúng đối với công ty bạn.
It can be as simple as just keeping a list of things to do as you would on a piece of paper.
Nó có thể đơn giản là chỉ cần giữ một danh sách những việc cần làm như bạn trên một mảnh giấy.
Checklists are a type of worksheet that provide a list of things to do in a step-by-step process in order to achieve some type of desired outcome.
Checklists là một loại bảng tính cung cấp danh sách những việc cần làm trong quy trình từng bước để đạt được một số loại kết quả mong muốn.
Create a list of things to do according to its tactical importance to your company.
Bạn nên có một danh sách những việc cần làm tuỳ theo tầm quan trọng chiến lược của chúng đối với công ty bạn.
please pay attention to the list of things to do.
hãy đẻ ý đến danh sách những việc cần làm nhé.
we made a list of things to do and see and experience in the 12 months that followed.
chúng tôi đã lập một danh sách những việc cần làm và xem và trải nghiệm trong 12 tháng tiếp theo.
This should be your top priority on your list of things to do.
Coi đó là ưu tiên hàng đầu trong danh sách những việc cần làm của bạn.
Results: 85, Time: 0.0535

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese