LIVING IN VIETNAM in Vietnamese translation

['liviŋ in ˌviet'nɑːm]
['liviŋ in ˌviet'nɑːm]
sống ở việt nam
living in vietnam
live in viet nam
residing in vietnam
sinh sống tại VN

Examples of using Living in vietnam in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Living in Vietnam has always been a dream and she can't wait
Sống tại Việt Nam luôn là một điều cô luôn mơ tới
The first group are diplomats and business executives living in Vietnam.
Nhóm thứ nhất là các nhà ngoại giao và nhà quản lý công ty đang sống ở Việt Nam.
Known as the oldest marathon race in the North of Vietnam, at first Hanoi Half Marathon only attracted expats living in Vietnam.
Được biết đến là giải chạy bộ lâu đời nhất Miền Bắc, Hanoi Half Marathon ban đầu chủ yếu thu hút người nước ngoài đang sống ở Việt Nam tham gia.
Despite the advantages there are still some issues that expats complain about on a regular basis when living in Vietnam.
Mặc dù có những thuận lợi vẫn còn một số vấn đề mà người nước ngoài thường phàn nàn khi sinh sống ở Việt Nam.
The Facebook problems have also frustrated tourists and expatriates living in Vietnam.
Vấn đề Facebook cũng làm cho du khách và những người ngoại quốc sống tại Việt Nam bực tức.
respected artists living in Vietnam today.
tôn trọng sinh sống tại Việt Nam hiện nay.
Family Medical Practice offers a full range of vaccines that are recommended for traveling and living in Vietnam.
Family Medical Practice có đầy đủ các loại vaccine được khuyến cáo nên chủng ngừa khi du lịch và sinh sống tại Việt Nam.
Ms. Park Su Jung, a Korean, has been living in Vietnam for 2 years.
Chị Park Su Jung, một người Hàn Quốc đã đến vietnam sinh sống được 2 năm.
Admin Aug 29th, 2012 Comments Off on Foreigners working and living in Vietnam.
Quản trị Oct 25th, 2012 Comments Off trên Người nước ngoài làm việc và sinh sống tại Việt Nam.
by mode of Application review, for Vietnamese and foreigners living in Vietnam.
nước ngoài đang sinh sống tại Việt Nam.
Admin Oct 25th, 2012 Comments Off on Foreigners working and living in Vietnam.
Quản trị Oct 25th, 2012 Comments Off trên Người nước ngoài làm việc và sinh sống tại Việt Nam.
That some other name for the Vietnam War reflected the views of West rather than the people living in Vietnam.
Một số khác cho rằng tên Chiến tranh Việt Nam thể hiện cách nhìn của người phương Tây hơn là của người sống tại Việt Nam[ 5].
In the afternoon the same day, the Japanese guests met families of Japanese war veterans living in Vietnam.
Trưa cùng ngày, Nhà vua và Hoàng hậu Nhật Bản đã có cuộc gặp đại diện gia đình các cựu binh sĩ Nhật Bản đang sống tại Việt Nam.
There are now about 1.2 million Hmong living in Vietnam, according to the calculation of various groups.
Hiện nay có khoảng 1,2 triệu người Hmong sinh sống tại Việt Nam, theo ước tính của nhiều nhóm khác nhau.
Interpretation services by Japanese staff living in Vietnam for over 20 years, covering both the northern and southern regions of Vietnam..
Dịch vụ thông dịch bởi nhân viên Nhật Bản sinh sống ở Việt Nam hơn 20 năm, bao gồm cả vùng miền phía Bắc và phía Nam của Việt Nam..
Advice from Japanese staff living in Vietnam since the 90's with over 20 years' business experience in Vietnam..
Tư vấn từ nhân viên Nhật đã sinh sống ở Việt Nam từ thập niên 90 với hơn 20 năm kinh nghiệm kinh doanh ở Việt Nam..
created a side project to make a difference for those living in Vietnam.
án nhằm tạo nên sự khác biệt cho những ai đang sinh sống tại Việt Nam.
is very much looking forward to her time living in Vietnam.
Cô rất mong chờ đến lúc được sống tại Việt Nam.
For applicants still living in Vietnam, Section 204(l) of the Act applies to any immigrant visa petition approved on
Đối với những người được bảo lãnh đang sống ở Việt Nam, Điều luật 204( I) áp dụng cho
Then we can continue: and all foreign artists living in Vietnam and trying to build up their career from here,
Thì chúng ta có thể tiếp tục: tất cả các họa sĩ nước ngoài sống ở Việt Nam tìm cách lập nghiệp lên từ đây,
Results: 109, Time: 0.0364

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese