LOVED AND CARED in Vietnamese translation

[lʌvd ænd keəd]
[lʌvd ænd keəd]
yêu thương và quan tâm
love and care
love and concern
love and attention
yêu mến và chăm sóc
yêu thương và quan tâm chăm sóc
loving and caring

Examples of using Loved and cared in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
then your search must end here as at The Grand Hamptons your pet will be loved and cared for as a member of the community.
kết thúc tại đây vì tại Metro Star, thú cưng của bạn sẽ được yêu thương và chăm sóc như một thành viên của cộng đồng.
The first day of our long journey together is today, and we want to share the first step with the support of our fans who loved and cared for us.
Hôm nay là ngày đầu tiên khởi đầu cho chuyến hành trình của chúng tôi, chúng tôi muốn chia sẻ những bước đầu tiên này với sự động viên của các fan- những người luôn yêu thương và quan tâm đến chúng tôi.
strong message to the person you love and it will make your partner feel loved and cared for.
nó sẽ làm cho đối tác của bạn cảm thấy được yêu thương và chăm sóc.
knowing that he is loved and cared for by him.
mình được Ngài yêu thương và chăm sóc.
not enjoy playing house, he genuinely loved and cared for her as a real father would.
ông thực sự yêu thương và chăm sóc cô như một người cha thực sự.
blessed by our people, loved and cared for.
được yêu thương và chăm sóc.
My mother's death in 1905 deprived my brothers and myself of the one who loved and cared for us most, and my father was too much occupied with his business to pay much attention to us.
Cái chết của mẹ tôi khiến cho anh em tôi mất đi người thương yêu và chăm sóc cho chúng tôi nhiều nhất, cha tôi quá bận rộn bởi công việc của ông nên không lưu ý đến chúng tôi nhiều được.
journey together is today, and we want to share the first step with the support of our fans who loved and cared for us.
chúng tôi muốn chia sẻ bước đi đầu tiên này với fan, những người đã yêu thương và quan tâm chúng tôi.
chosen to distribute the Lord's multiplied loaves, blessed by our people, loved and cared for.
hóa nhiều của Chúa, được chúc phúc bởi dân của chúng ta, được yêu thương và chăm sóc.
I am going to die as an angel, loved and cared for.”.
một thiên thần, được yêu thương và chăm sóc'.
And let us heed the call so that we can create a world in which every woman is treated with respect and dignity, every boy and girl is loved and cared for equally, and every family has the hope of a strong and stable future.
Hãy quan tâm lấy những lời kêu gọi của những người phụ nữ để chúng ta có thể tạo nên một thế giới mà ai cũng có thể được quyền đối xử bình đẳng như nhau, để bất kì bé trai hay bé gái nào cũng được yêu thương và chăm sóc như nhau, để mọi gia đình có một niềm hi vọng về một tương lai ổn định bền vững.
They make people aware that children, whether natural, adoptive or taken in foster care, are persons in their own right who need to be accepted, loved and cared for, and not just brought into this world.
Những việc ấy làm người ta ý thức rằng con cái, dù con đẻ, con nuôi hay chỉ được nhận chăm sóc trong một thời gian, đều là các bản vị có quyền riêng cần phải được chấp nhấn, yêu thương và chăm sóc chứ không chỉ đưa vào trần gian này thôi.
Leanna 9; Mason, 7; Drake, 3; and Julian, 1- all of whom she loved and cared for deeply.
Julian mới 1 tuổi- tất cả đều những người mà cô yêu thương và chăm sóc một cách sâu sắc.
We have hugged, loved, and cared for each other like never before.
Chúng tôi không còn quan tâm, yêu thương và chăm sóc nhau như trước nữa.
Women need to be loved, and cared for.
Là phụ nữ thì cần được yêu thương và chăm sóc.
Vietnam taught me more about loving and caring for each other.
Việt Nam đã dạy tôi thêm về việc yêu thương và quan tâm lẫn nhau.".
People who love and care about you unconditionally.
Nhưng người luôn yêu thương và quan tâm cô vô điều kiện.
The teachers at our school are so loving and caring towards her.
Các cô giáo của trường đều rất yêu thương và chăm sóc con bé chu đáo.
There are three people who love and care about you.
Có ba người yêu thương và quan tâm cháu.
We should both love and care for each other instead of hating each other.
Chúng ta nên yêu thương và chăm sóc nhau thay vì ghét bỏ nhau.
Results: 67, Time: 0.0458

Loved and cared in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese