CARED in Vietnamese translation

[keəd]
[keəd]
quan tâm
care
interest
concern
attention
keen
chăm sóc
care
nurse
chăm lo
take care
care
quan tâm chăm sóc
take care
caring concern
the caring relationship
để tâm
mind
care
attention
focus
to heart
concerned
heed
been interested

Examples of using Cared in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I only cared about my daughter.
Tôi chỉ lo cho con gái mình.
And back in Jubinol, I only cared about stealing that gold clam.
Lúc ở Jubinol, tôi chỉ để ý đến chuyện ăn cắp vỏ sò vàng.
I cared about the whole world because of you.
Tôi đã quan tâm cả thế giới này là vì cậu.
You cared about me, and you changed my life.".
Anh đã quan tâm tôi và thay đổi cuộc đời tôi.".
They cared about me my entire life.
Họ lo cho tôi cả đời mà.
I cared for this little girl.
Tôi lo cho cô bé.
I no longer needed him, I just cared for him.
Không cần anh ta, em chỉ để ý đến anh.
But they were old, and no one cared.
Nhưng bà cụ đã già, không có ai trông.
For a moment, she thought he cared.
Trong một giây, nàng nghĩ rằng anh ta có quan tâm.
He has never got into the house or cared about me.
Anh ấy chẳng phải đụng đến việc nhà hay chăm con bao giờ.
David really cared.
David thực sự nứng.
Wang Lin pondered a bit and no longer cared about this girl.
Vương Lâm trầm ngâm một chút, không để ý tới nữ tử này nữa.
Hedden is one of those who cared.
Kevil Lê vốn là một trong những người chăm.
But I do think he cared.
Nhưng tôi nghĩ anh ta là Chăm.
Call Him whatever you want to call Him, He never cared.
Nàng thích gọi hắn là gì thì gọi, hắn đều không để ý.
The first time I had been cared for by a nurse.
Lần đầu tiên tôi được một bạn nữ chăm sóc.
neighbors or relatives who cared.
người thân nào quan tâm đến họ.
They just cared.
Họ chỉ chăm bẵm.
But I thought he cared.
Nhưng tôi nghĩ anh ta là Chăm.
And perhaps that was why I also cared more.
Có lẽ vì vậy mà tôi cũng được để ý nhiều hơn.
Results: 2452, Time: 0.0619

Top dictionary queries

English - Vietnamese