ARE CARED in Vietnamese translation

[ɑːr keəd]
[ɑːr keəd]
được chăm sóc
receive care
get care
be cared
be taken care
well-groomed
được quan tâm chăm sóc
are cared
được quan tâm
be keen
be interested
be concerned
are cared
to be considerate
được chăm lo
are taken care

Examples of using Are cared in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In this way, the world, and the quality of life of the poorest, are cared for, with a sense of solidarity which is at the same time aware that we live in a common home which God has entrusted to us.
Bằng cách này, thế giới, và chất lượng cuộc sống của người nghèo nhất, được chăm sóc, bằng một cảm thức của tình liên đới là điều đồng thời ý thức rằng chúng ta đang sống trong một ngôi nhà chung mà Thiên Chúa đã uỷ thác cho chúng ta.
Appalachia to the quiet lanes of Newtown, know that they're cared for, and cherished, and at all times protected from hurt.
tới những ngõ nhỏ yên tĩnh của Newtown biết rằng chúng được quan tâm chăm sóc và nâng niu và luôn bảo vệ an toàn khỏi hiểm nguy.
We want to be sure they are cared for in all areas of life- that they're educated well,
Chúng ta muốn chắc rằng chúng được chăm lo về mọi mặt trong cuộc sống- rằng chúng được giáo dục tốt,
While many people with obesity hypoventilation syndrome are cared for on an outpatient basis, some deteriorate suddenly and when admitted to the hospital may show severe abnormalities
Trong khi nhiều người bị hội chứng béo phì giảm thông khí được chăm sóc trên cơ sở ngoại trú,
Appalachia to the quiet lanes of Newtown, know that they are cared for, and cherished, and always safe from harm.
tới những ngõ nhỏ yên tĩnh của Newtown biết rằng chúng được quan tâm chăm sóc và nâng niu và luôn bảo vệ an toàn khỏi hiểm nguy.
We want to be sure they are cared for in all areas of life-that they're educated well,
Chúng ta muốn chắc rằng chúng được chăm lo về mọi mặt trong cuộc sống- rằng chúng được giáo dục tốt,
they are wanted, they are cared.
nơi chúng được chăm sóc.
the hills of Appalachia, to the quiet lanes of Newtown, know that they are cared for and cherished and always safe from harm.
tới những ngõ nhỏ yên tĩnh của Newtown biết rằng chúng được quan tâm chăm sóc và nâng niu và luôn bảo vệ an toàn khỏi hiểm nguy.
Appalachia to the quiet lanes of Newtown, know that they are cared for, and cherished, and always protected from harm.
tới những ngõ nhỏ yên tĩnh của Newtown biết rằng chúng được quan tâm chăm sóc và nâng niu và luôn bảo vệ an toàn khỏi hiểm nguy.
Our journey is not full till all our children, from the streets of Detroit to the hills of Appalachia to the quiet lanes of Newtown, know that they're cared for, and cherished, and always protected from hurt.
Hành trình của chúng ta vẫn chưa kết thúc cho tới khi tất cả trẻ em của chúng ta, từ những đường phố của Detroit tới những vùng đồi Appalachia, tới những ngõ nhỏ yên tĩnh của Newtown biết rằng chúng được quan tâm chăm sóc và nâng niu và luôn bảo vệ an toàn khỏi hiểm nguy.
to the quiet lanes of Newtown, know that they are cared for and cherished and always safe from harm.
chưa thấy rằng chúng đang được chăm sóc, yêu thương, và luôn luôn an toàn, không hề bị tổn hại.
SCC developer has spent more than 3/4 of the total area to develop the landscape system with 24 internal roads decorated with more than 17 types of flowers which are cared for daily, making the urban area not only“green” but also exudes a gentle poetic look.
Chủ đầu tư SCC đã dành hơn 3/ 4 diện tích để phát triển hệ thống cảnh quang với 24 tuyến đường nội khu được tô điểm bởi hơn 17 loại hoa được chăm chút hằng ngày, khiến cả khu đô thị không chỉ“ xanh” mà còn toát lên vẻ nên thơ dịu dàng.
know that they are cared for, and cherished, and always safe from harm.
biết rằng họ đang được chăm sóc, yêu thương, và luôn luôn an toàn không bị nguy hiểm.
ignorance of one's own abilities, can occur among those who are cared for and now the person has no idea how to act independently
có thể xảy ra giữa những người được chăm sóc và bây giờ người đó không biết làm thế nào để hành động độc lập
make the commitment to do everything in our power and capacity to see that children are safe, are cared for in our communities.
quyền hạn của chúng ta sao cho trẻ em được an toàn, được chăm sóc trong cộng đồng của chúng ta.
Eman Abd El Aty is cared for by her mother and sister.
Abd El Aty thường được chăm sóc bởi mẹ và em gái.
They're caring, they're understanding, and they're community
Họ quan tâm, họ hiểu và họ hướng tới cộng đồng
Mei Lin was cared for and welcomed in her time here.
Mei Lin luôn được chăm sóc và yêu quý khi còn ở đây.
Where she was cared for by her mother's brother, Henri Terk.
Nơi cô được chăm sóc bởi anh trai của mẹ cô, Henri Terk.
Yes, but no one's cared about that before.
Phải nhưng trước đây chưa ai quan tâm tới điều đó.
Results: 104, Time: 0.0393

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese