MAKE EVERYTHING in Vietnamese translation

[meik 'evriθiŋ]
[meik 'evriθiŋ]
làm mọi thứ
do everything
make everything
make things
khiến mọi thứ
make things
makes everything
get things
keeps things
causes everything
làm mọi chuyện
do everything
make everything
make things
làm cho mọi thứ trở nên
make things
khiến mọi thứ trở nên
make things
made everything so
tạo ra mọi thứ
create everything
make everything
you to build everything
làm mọi việc
do everything
do things
make things
work
giúp mọi thứ
help everything
make things
makes everything
keep things
biến mọi thứ
turn everything
make everything
transforms everything
make everything
làm nên tất cả

Examples of using Make everything in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But I would make everything about nipples.
Nếu tôi làm, mọi thứ sẽ liên quan đến bướm.
And after man make everything, everything he can.
Và sau khi đàn ông tạo ra tất cả, tất cả những điều có thể.
Plugins make everything easy and creating a custom taxonomy is no exception.
Plugins khiến mọi chuyện dễ dàng hơn và tạo custom taxonomy cũng vậy.
Why can't the Lord just make everything better?
Tại sao Thượng đế không làm mọi thứ trở nên tốt hơn?
Written contracts of employment make everything clearer for everyone.
Văn bản hóa sẽ khiến mọi thứ rõ ràng với tất cả mọi người.
Why do liberals have to make everything about race?
Tại sao chủ nghĩa tự do làm tất cả mọi thứ về cuộc đua?
We just have to make everything possible to prevent its destruction.
Chúng ta cần phải làm tất cả những gì có thể để tiêu diệt IS.
Make everything according to the pattern I have shown you.'.
Hãy làm MỌI VIỆC theo như kiểu mẫu đã chỉ cho ngươi“.
And He will make everything new.
Và anh ta sẽ làm tất cả những điều mới.
I think it's wonderful that you make everything yourself.
Thật tuyệt vời khi bạn làm tất cả mọi thứ một mình.
Having a strong base can make everything easier.
Có nền tảng vững chắc sẽ khiến mọi thứ dễ dàng hơn.
It should make everything else pop.
If you want it, you can make everything you want come true.
Có nó, ngươi có thể biến tất cả những gì ngươi muốn thành sự thật.
I promise both of these make everything better.
Tin là cả hai sẽ làm cho mọi việc tốt đẹp hơn.
What President Trump has done is make everything uncertain in trade policy.
Những gì Tổng thống Trump làm là khiến cho mọi thứ trở nên không rõ ràng.
Why does he always have to make everything difficult?
Tại sao nàng luôn phải khiến cho mọi việc khó khăn thêm chứ?
Why do people of color have to make everything about race?
Tại sao chủ nghĩa tự do làm tất cả mọi thứ về cuộc đua?
Snow and cold just make everything worse.
Mưa và giá lạnh làm mọi thứ trở nên tồi tệ hơn.
Would a few quiet moments make everything better?
Nhau làm việc sẽ làm cho mọi việc tốt hơn một chút ư?
Cause that will make everything worse.
Vì như thế sẽ làm mọi việc tệ hơn.
Results: 317, Time: 0.0644

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese