CHANGED EVERYTHING in Vietnamese translation

[tʃeindʒd 'evriθiŋ]
[tʃeindʒd 'evriθiŋ]
thay đổi mọi thứ
change everything
transformed everything
shift everything
switch things
thay đổi tất cả
change all
modify every
vary all
alter all
đổi mọi
changed everything
đã thay đổi mọi
changed all
has changed everything
thay đổi mọi chuyện
change everything
thay đổi mọi sự
change everything

Examples of using Changed everything in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The iPhone X changed everything.
But Iraq has changed everything in this country.
Nhưng Iraq đã thay đổi mọi điều.
Circumstances changed everything, including my dream of becoming a writer.
Tất cả mọi chuyện đều đổi thay từ đấy, kể cả mơ ước trở thành cô giáo.
The summer of 2017 changed everything.
Nhưng mùa hè 2017 đã thay đổi tất cả.
But Jesus came and changed everything.
Chúa đã đến và đã thay đổi mọi sự.
Because one detail changed everything.
Vì một chi tiết đã thay đổi tất cả.
The attack on the outpost changed everything, Kwan.
Cuộc tấn công ở tiền đồn đã thay đổi tất cả, Kwan.
Yes, there was. That third man changed everything, didn't he?
Ờ phải. Tên thứ ba đã thay đổi mọi thứ, phải không?
He changed everything.
Anh ta thay mọi thứ.
Changed everything?
Thay mọi thứ?
That 1% that changed everything.
Thay Đổi Sẽ Thay Đổi Tất Cả.
The iPhone 4 changed everything.
It was just that one little tweak that just changed everything.
Tuy nhiên chỉ 1 dòng tweet ngắn ngủn đã thay đổi tất cả.
The death of my father changed everything.
Cái chết của cha tôi đã thay đổi tất cả.
However, the economic crisis changed everything.
Nhưng khủng hoảng kinh tế đã thay đổi tất cả.
The ones who changed will changed everything.
Những người đã thay đổi sẽ thay đổi mọi thứAug.
By the early 90s, Congress passed the law that changed everything.
Vào trước những năm 90, quốc hội thông qua một bộ luật đã thay đổi tất cả.
I have changed everything also.
Mình cũng đã thay đổi hết.
The Resurrection of Jesus Christ changed everything!
Sự phục sinh của Chúa Giêsu đã thay đổi mọi sự!
The advent of smart phones changed everything.
Sự ra đời của điện thoại thông minh đã thay đổi tất cả.
Results: 491, Time: 0.0511

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese