MAN ONLY in Vietnamese translation

[mæn 'əʊnli]
[mæn 'əʊnli]
con người chỉ
humans only
people only
people just
man only
man simply
người đàn ông chỉ
man only
man just
man pointed
người chỉ
who only
people just
who just
people only
who merely
people simply
who simply
who shows
people point
pegman
người đàn ông duy nhất
only man
single men
only male
the only guy
lone man
người duy nhất
only one
only person
only man
only people
only guy

Examples of using Man only in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The wind blew and blew, but the man only pulled his coat tighter around his body.
Gió thổi và thổi, nhưng người đàn ông chỉ níu chặt hơn vào áo khoác.
There is reconciliation between the citizen and the man only when the psychological process of man is understood.
Có sự hiệp thông giữa công dân và con người chỉ khi nào qui trình tâm lý của con người được hiểu rõ.
For my part, I rather suppose that man only believes in his own beauty out of pride;
Ta thì cho con người chỉ tin vào vẻ đẹp của hắn do bởi lòng tự ái;
A man only learns in two ways,
Một người đàn ông chỉ học theo hai cách,
We also believe that man only has the right to milk it;
Chúng tôi cũng tin rằng con người chỉ có quyền uống sữa của nó;
the foremost characteristics of man as man, would become the privilege of one man only.
tư cách con người, sẽ trở thành đặc ân của một số người duy nhất.
If a man only gets secular education he will be heartless- if he only gets religious education he will be a fanatic," the imam says.
Nếu một người chỉ học từ thế tục, anh ta sẽ trở thành kẻ vô tâm- nếu anh ta chỉ học từ tôn giáo, anh ta trở thành kẻ cuồng tín,” ông nói.
The woman drank 4 of them all at once, while the man only drank one.
Người phụ nữ uống hết ngay 4 cốc, còn người đàn ông chỉ uống 1 cốc.
It is as old as man himself-- because man became man only when he asked this question.
Nó là cổ như bản thân con người--con người trở thành con người chỉ khi người đó hỏi câu hỏi này.
The woman drank 4 of them all at once, while the man only drank one.
Cô ấy uống 4 cốc cùng lúc và hết rất nhanh, trong khi người đàn ông chỉ uống 1.
man in the jungle, for killing man only brings danger.
vì giết người chỉ mang lại nguy hiểm.
for killing man only brings danger. Now!
vì giết người chỉ mang lại nguy hiểm!
A man only tells his trouble to another man and hopes that the man will help fix it.
Đàn ông chỉ nói về những rắc rối của anh ta với người đàn ông khác và hy vọng người kia sẽ giúp và giải quyết nó.
They went on down the line, passing the plates from one to the next, and it took each man only a few seconds to complete his part.
Họ cứ làm như thế dọc theo hàng, chuyền đĩa từ thợ này sang thợ kế tiếp, mỗi thợ chỉ mất vài giây để hoàn thành phần mình.
Why would a woman have multiple FSH tests done and a man only have one?
Tại sao một người phụ nữ kiểm tra FSH được thực hiện nhiều lần, còn người đàn ông chỉ làm mộtlần?
If one becomes aware that there can be peace and harmony for man only through right education, then one will naturally
Nếu người ta nhận biết rằng có thể có hòa bình và hạnh phúc cho con người chỉ qua sự giáo dục đúng đắn,
According to Yonhap News, the Osaka police arrested the man only identified as“N,” and three of his colleagues, on charges of threatening Japanese pharmaceutical company, Rohto.
Theo Báo Yonhap, cảnh sát Osaka đã bắt giữ người đàn ông chỉ được xác định là" N", và ba đồng nghiệp của ông về tội đe dọa công ty dược phẩm Nhật Bản, Rohto.
If one becomes aware that there can be peace and happiness for man only through right education, then one will naturally
Nếu người ta nhận biết rằng có thể có hòa bình và hạnh phúc cho con người chỉ qua sự giáo dục đúng đắn,
A man only begins to be a man when he ceases to whine and revile, and commences to search
Con người chỉ bắt đầu là con người khi anh ta ngừng than vãn
But the man only writhed, kicking uselessly,
Nhưng người đàn ông chỉ biết rúm ró,
Results: 64, Time: 0.0781

Man only in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese