MARKET in Vietnamese translation

['mɑːkit]
['mɑːkit]
thị trường
market
marketplace
chợ
market
marketplace
bazaar
fair
cho

Examples of using Market in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What are market players expecting this week?
Các Market Player đang mong đợi điều gì lần này?
Our market will open in an hour.
European markets sẽ mở trong vòng một tiếng nữa.
What are Fast Market bets?
Fast Markets là cược gì?
The scene is the horse market in Paris.
Đây là cảnh tượng của chợ bán ngựa tại Paris.
Have you tried the market in Izmailovsky Park?
Anh đã thử tới chợ trong công viên lzmailovsky chưa?
Have you tried the market in lzmailovsky Park?
Anh đã thử tới chợ trong công viên lzmailovsky chưa?
Around the Market Square- the palaces, churches and houses of stone.
Xung quanh Quảng trường Market- những cung điện, nhà thờ và nhà bằng đá.
Remembers market sounds and voices.
Nhớ được tiếng và âm thanh của khu chợ, Có vẻ
Depositing funds into your Swiss Market trading account is a straightforward process.
Nạp tiền vào tài khoản giao dịch của Swiss Market là một quy trình đơn giản.
Market Makers- Dealing With The Market Maker at Most Binary Brokers Websites.
Market Makers- Đối phó với các Market Maker tại Hầu hết các trang web môi giới nhị phân.
Reasons the Education Market is Transitioning from Analog to IP Surveillance.
Lý do khiến các trường học chuyển đổi hệ thống giám sát từ Analogsang IP.
Order execution2 Market Market..
Thực Thi Lệnh2 Thị trường Thị trường..
Enhance competitiveness in the market where the seller has dominant position.
Tăng khả năng cạnh tranh trong các thị thường mà người bán chiếm ưu thế.
Market Square in Bruges, Belgium.
Quảng trường Market Square ở Bruges, Bỉ.
At the Home House and Garden Market.
Tại nhà và tại Chợ Quê garden.
This market isn't asking for great.
Bởi thị trường này không đòi hỏi yêu cầu quá cao.
The way the market works is also very fun.
Thời gian hoạt động của chợ cũng rất thú vị.
In short, they found that the market didn't treat them fairly.
Nói ngắn gọn, họ thấy không được đối xử công bằng bởi thị trường.
Theories, segmented labour market theory.
Lý thuyết thị trường phân khúc( Segmented markets theory).
For most types of property, these assessments are set at market value.
Đối với hầu hết các loại hàng hóa, giá trị được xác định bởi thị trường.
Results: 150512, Time: 0.0654

Top dictionary queries

English - Vietnamese