Examples of using Chợ in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Anh Phi, đi chợ mua thức ăn bây giờ hả?
Hãy đi chợ mua vài thứ.
Mỗi sáng trước khi đi chợ, tôi tạt qua bên đó gõ cửa.
Cậu có đi chợ với tôi không?
Bạn phải đi đến chợ và tìm mảnh còn thiếu.
Danh sách chợ ở Hàn Quốc Chợ cá.
Tài liệu minh họa của chợ trờiLàm cách nào để tải xuống?
Chợ đêm mùa đông Queen Victoria Market.
Gần chợ, quán cafe.
Study in China Đại học chợ phổ biến vào mùa tốt nghiệp.
Chợ Phạm Văn Hai chỉ 03 phút đi bộ.
Gần chợ, bệnh viện,
( Cô ấy đi chợ để mua trứng).
Dù sao cô cũng không muốn quay lại chợ.
Vào kỳ nghỉ của bạn, ở chợ, trên tàu điện ngầm….
Việc đầu tiên cần làm là đi chợ.
Phụ nữ không được phép đi chợ.
Anh không cho vợ đi chợ một mình.
Mike: Ờ, tôi cần một khách sạn hạng vừa mà nó gần chợ.
Khoan, ta nhận ra đã gặp ngươi ở chợ.