MAY BE ABLE in Vietnamese translation

[mei biː 'eibl]
[mei biː 'eibl]
có thể
can
may
able
possible
maybe
probably
likely
possibly
perhaps
có thể có được
can get
can obtain
be able to get
can acquire
may get
can gain
can be
may obtain
be able to obtain
can have
có khả năng
likely
able
have the ability
capable
potentially
have the capacity
have the capability
possible
possibly
have the possibility
có thể có thể
can
may
can probably
can possibly
may possibly
able
maybe
có thể có khả năng
may potentially
may have the ability
able
may have the potential
may likely
may be capable
could potentially
could be capable
could likely
could possibly

Examples of using May be able in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Contributions made to a Roth IRA may be able to be recharacterized as a contribution made directly to another type of IRA.
Các khoản đóng góp vào Roth IRA có thể được phân loại lại như là khoản đóng góp trực tiếp vào một loại IRA khác.
Small businesses with less than 25 full time equivalent employees may be able to reduce their costs by qualifying for US government tax credits.
Doanh nghiệp nhỏ với ít hơn 25 nhân viên toàn thời gian có thể được giảm phí tổn nếu đủ điều kiện được tín chỉ thuế liên bang.
Our parents may be able to leave us money, houses,
Cha mẹ có thể sẽ để lại tiền bạc,
Your doctor may be able to tell you about some findings right after the test.
Bác sĩ có thể sẽ cho bạn biết một vài kết quả sơ bộ ngay sau khi kiểm tra.
In sum, the North Koreans may be able, in less than a year, to land a nuclear warhead anywhere in the continental United States.
Nhìn chung, Triều Tiên trong chưa đầy một năm tới sẽ có thể phóng một đầu đạn hạt nhân vào bất cứ đâu trên lục địa Mỹ.
Your lecturers may be able to let you know about interesting job opportunities.
Các giảng viên đại học có thể là những người cho bạn biết về về các cơ hội việc làm thú vị.
You may be able to have regular screening to detect cancer early(if screening tests are available for that cancer type).
Bạn có thể được kiểm tra thường xuyên để phát hiện sớm ung thư( nếu xét nghiệm sàng lọc sẵn cho loại ung thư đó).
You may be able to leave hospital and receive treatment on
Bạn có thể phải rời khỏi bệnh viện
And she very well may be able to do better- if she manages to keep her job.
Và bà ta rất có thể là sẽ làm tốt hơn nếu bà ấy còn giữ được chức.
You may be able to find your true passion by working with your hands.
Bạn có thể sẽ tìm thấy đam mê thực sự khi làm việc với đôi tay mình.
Catalan sports minister Gerard Figueras has said that Barcelona may be able to play in another country should the region achieve independence from Spain.
Bộ trưởng Thể thao xứ Catalunya Gerard Figueras cũng cho biết Barca có thể được chơi ở một quốc gia khác nếu khu vực này sẽ giành được độc lập từ Tây Ban Nha.
With the admission of 12 female members, Murfield may be able to return to the list of alternate The Open stadiums selected by R&A.
Với việc kết nạp 12 thành viên nữ, Murfield có thể được trở lại danh sách các sân đấu luân phiên tổ chức The Open do R& A lựa chọn.
For some results, you may be able to work out the angle based on the unit circle.
Với một số kết quả thu được, có thể bạn sẽ tìm được góc dựa trên vòng tròn đơn vị.
If your iPhone uses Touch ID, you may be able to use your fingerprint here instead.
Nếu iPhone sử dụng Touch ID, bạn có thể phải sử dụng dấu vân tay ở bước này.
If you're quick, the account may be able to be"frozen" before any fraudulent purchases are made.
Nếu bạn nhanh chóng, tài khoản có thể bị“ đóng băng” trước khi bất kỳ giao dịch mua bán gian lận nào được thực hiện.
It may be able to share some partitions with other Unix systems, but that's not covered here.
Có thể là nó chia sẻ được phân vùng với kiểu UNIX khác, nhưng trường hợp đó không phải được diễn tả ở đây.
Fans may be able to watch G-Dragon's solo comeback stage on MBC?
Người hâm mộ có thể sẽ được thưởng thức sân khấu solo của G- Dragon trên sóng MBC?
Some individuals may be able to do more… than just see into the other world.
Có thể là những cá nhân này còn làm được nhiều hơn… chỉ ngồi nhìn sang thế giới bên kia.
Note that you may be able to just type the expected folder into this field;
Lưu ý rằng bạn may thể chỉ cần nhập thư mục mong muốn vào trường này;
And she very well may be able to do better-if she manages to keep her job.
Và bà ta rất có thể là sẽ làm tốt hơn nếu bà ấy còn giữ được chức.
Results: 335, Time: 0.076

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese