MY THOUGHTS in Vietnamese translation

[mai θɔːts]
[mai θɔːts]
suy nghĩ của tôi
my mind
my mindset
my thoughts
my thinking
my idea
ý nghĩ của tôi
my thoughts
my mind
my idea
tư tưởng của tôi
my thoughts
my thinking
những ý tưởng của tôi
my ideas
my thoughts
my thoughts
tôi đang nghĩ
i'm thinking
i'm thinkin
i was wondering
i have thought
do i think

Examples of using My thoughts in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Went out to change my thoughts at least by seeing.
Bước ra để thay đổi ý tưởng của mình bằng cách ít ra cũng nhìn.
My thoughts on the matter….
Suy nghĩ của em về vấn đề….
You see me and test my thoughts about you.
Ngài thấy tôi và thử tư tưởng tôi đối với Ngài.
My thoughts are listed here.
Nghĩ của tôi đã được ghi vào đây.
Don't read my thoughts.”.
Đừng đọc suy nghĩ của ta.”.
Those are my thoughts after reading this article.
Đó là những suy nghĩ của con sau khi đọc bài viết này.
This was my thoughts at the time.
Đó chính là những ý nghĩ của tôi vào lúc đó.
You… you read my thoughts?”.
Ngươi… ngươi đọc được suy nghĩ của ta?”.
This will change my thoughts.
Nó sẽ thay đổi những ý nghĩ của tôi.
I found my thoughts drifting to other things.
Bắt đầu tôi thấy ý nghĩ của mình chuyển sang những điều khác.
I am writing my thoughts on my personal blog.
Tôi viết về những suy nghĩ của mình trên blog cá nhân.
Yeah, my thoughts too.
Ừ, ý của tôi cũng vậy.
My thoughts after that panel?
Cảm nghĩ của em sau khi làm viếc đó?
I was left with my thoughts.
Tôi ở lại với những ý nghĩ của mình.
My thoughts turn first to the relationship between peace, truth and freedom.
Trước tiên tôi nghĩ đến quan hệ giữa hòa bình, chân lý và tự do.
You know my thoughts towards the subject.
Anh biết ý của tôi về chủ đề này rồi.
I want to share my thoughts and reflections on these issues.
Tôi muốn chia sẻ những suy nghĩ và cảm giác của mình về những sự việc đó.
As if she read my thoughts, she said.
Như đọc được những ý nghĩ của tôi, bà ta nói.
My thoughts go to everybody.".
Ý tưởng của mình đến với mọi người”.
You make my thoughts seem daft.
Khiến suy nghĩ của anh có vẻ minh mẫn.
Results: 1285, Time: 0.0612

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese