NHỮNG SUY NGHĨ in English translation

mindset
tư duy
suy nghĩ
tư tưởng
cách nghĩ
tâm
think
nghĩ
hãy suy nghĩ
tưởng
mind
tâm trí
cái trí
đầu
suy nghĩ
ý
tâm thức
nhớ
trí óc
phiền
cái tâm
thoughts
nghĩ
tưởng
coi
thinking
nghĩ
hãy suy nghĩ
tưởng
minds
tâm trí
cái trí
đầu
suy nghĩ
ý
tâm thức
nhớ
trí óc
phiền
cái tâm
reflections
phản ánh
phản xạ
suy tư
phản chiếu
suy ngẫm
suy nghĩ
hình ảnh phản chiếu
phản ảnh
hình ảnh
sự
musings
suy nghĩ
suy ngẫm
thought
nghĩ
hãy suy nghĩ
tưởng
mindsets
tư duy
suy nghĩ
tư tưởng
cách nghĩ
tâm
thinks
nghĩ
hãy suy nghĩ
tưởng
reflection
phản ánh
phản xạ
suy tư
phản chiếu
suy ngẫm
suy nghĩ
hình ảnh phản chiếu
phản ảnh
hình ảnh
sự

Examples of using Những suy nghĩ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Những suy nghĩ trên có thực sự chính xác?
Are my thoughts above accurate?
Tôi cần những suy nghĩ tích cực vào lúc này.
I really need to think positively right now.
Có lẽ có những suy nghĩ như thế đã khiến chúng ta giống nhau.
Perhaps all these thoughts is what made us feel united.
Đừng phán xét những suy nghĩ nảy sinh.
Don't judge the thoughts that arise.
Cuối cùng, những suy nghĩ nên tập trung vào những người bạn đang huấn luyện.
Finally, the mindset ought to be focused on the people you are training.
(*) Những suy nghĩ về việc ra đi biến mất.
All thoughts of leaving disappear.
Câu trả lời tốt nhất cho những suy nghĩ đó là ngục tù.
The ultimate answer to that kind of thinking is jail.
Nhưng làm thế nào để bạn tạo những suy nghĩ dẫn đến nỗ lực thành công?
But how do you create the thoughts that lead to successful endeavors?
Bạn đã thực hiện những suy nghĩ và chiến lược;
You have done the thinking and the strategising;
Những suy nghĩ của tôi lại trở về với Maria.
All thoughts turned back to Maria.
Bạn có thể đang có những suy nghĩ chạy trốn và bỏ lại gia đình mình.
You may have thoughts of running away and leaving your family behind.
Những suy nghĩ về cô ấy biến mất.
All thoughts of her are gone.
Những suy nghĩ đó giữ giấc ngủ ở nhà.
Such thoughts kept sleep at bay.
Dạng như những suy nghĩ cứ tiếp diễn vậy.
It's like all these thoughts just kept coming.
E đọc được những suy nghĩ của a.
Learn from the thoughts of a.
Với những suy nghĩ như.
With such thoughts as.
Buông bỏ những suy nghĩ không phục vụ cho mình.
Let go of the thoughts that do not serve you.
Bài thơ của ông cũng phản ánh những suy nghĩ này.
This poem is reflection of my thoughts too.
Tôi dần lớn lên cùng với những suy nghĩ như thế.
I grew up with that kind of thinking.
Tôi bắt đầu có tất cả những suy nghĩ.
I started to have all of these thoughts.
Results: 6795, Time: 0.0392

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English