NEED TO WORRY ABOUT in Vietnamese translation

[niːd tə 'wʌri ə'baʊt]
[niːd tə 'wʌri ə'baʊt]
cần phải lo lắng về
need to worry about
need to be concerned about
cần phải lo lắng về việc
need to worry about
cần lo về
need to worry about
bạn phải lo lắng về
you have to worry about
need to worry about
phải lo về
have to worry about
need to worry about
to worry about
be worried about
don't worry about
cần bận tâm
have to worry
need to bother

Examples of using Need to worry about in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The only thing you need to worry about is being honest.
Có một thứ duy nhất con phải bận tâm là hãy thành thật.
No need to worry about allergic reactions on the part of your pooch.
Bạn không cần phải lo lắng về các phản ứng trên da của mình.
So no need to worry about infection.
Do vậy bạn không cần lo lắng về lây nhiễm.
No need to worry about identity theft.
Không cần phải lo về vấn đề mất cắp.
But now there is no need to worry about the heat.
Giờ chúng tôi không hề phải bận tâm đến chuyện nóng bức.
So, no need to worry about user's weight.
Nên bạn không cần lo ngại về trọng lượng của người dùng.
There is no need to worry about exercising.
Bạn chẳng cần phải lo lắng về việc tập thể dục.
No need to worry about designing your blog.
Bạn không phải lo lắng về việc thiết kế blog của riêng bạn..
Now there is no need to worry about your children's education.
Bạn không còn cần lo lắng về việc học của con mình.
No need to worry about your experience or level of English.
Bạn không cần lo lắng về trình độ tiếng Anh của bản thân.
You will not need to worry about checking the rates daily.
Bạn sẽ không phải lo lắng về việc kiểm tra tỷ giá hàng ngày.
You never need to worry about what I think of you.
Anh không bao giờ phải lo lắng về việc cô nghĩ gì.
I don't think people need to worry about this problem.
Tôi không nghĩ rằng mọi người cần lo lắng về vấn đề này.
No need to worry about your experience or level of English.
Vì vậy bạn không cần lo lắng về trình độ tiếng Anh hay độ tuổi của mình.
The thing you need to worry about now is us getting sued.
Điều con cần lo bây giờ là chúng ta có thể bị kiện.
Nothing you need to worry about.
Cháu không cần phải lo đâu.
Nothing you need to worry about.
Anh ko cần phải lo gì đâu.
No need to worry about your father or anything.
Không cần phải lo về bố cô hay gì nữa.
What you need to worry about is Logan Sanders.
Thứ anh cần lo là Logan Sanders.
All you need to worry about is what's in that file.
Tất cả những gì cô cần lo lắng nằm trong tập tài liệu này.
Results: 758, Time: 0.0685

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese