NOT HAVE TO WORRY ABOUT in Vietnamese translation

[nɒt hæv tə 'wʌri ə'baʊt]
[nɒt hæv tə 'wʌri ə'baʊt]
không phải lo lắng về
do not have to worry about
without worrying about
don't need to worry about
won't have to worry about
do not have to fret about
never have to worry about
shouldn't have to worry about
are not concerned about
không phải lo lắng về việc
don't have to worry about
without worrying about
don't need to worry about
don't need to be concerned about
won't have to worry about
do not have to be concerned about
don't have to fret about
without being concerned about
không phải lo ngại về
not have to worry about
without worrying about
are not concerned about
không phải bận tâm về
don't have to worry about
without worrying about
not have to bother you about
không cần lo lắng về
do not need to worry about
without worrying about
don't have to worry about
shouldn't worry about
won't have to worry about
không phải lo chuyện

Examples of using Not have to worry about in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You will be able to stop at places that interest you and not have to worry about how to get around.
Bạn có thể dừng lại ở nơi mà bạn quan tâm và không phải lo lắng về cách đi lại.
With this option you will not have to worry about the cost of renting a home while waiting for delivery or building.
Với lựa chọn này bạn sẽ không phải lo ngại về các chi phí như thuê nhà ở trong thời gian chờ đợi bàn giao hay xây nhà.
If you are using Linux, you will not have to worry about re-installing it just to experience a faster and a smoother system.
Nếu bạn đang sử dụng Linux, bạn sẽ không phải lo lắng về việc cài đặt lại nó chỉ để trải nghiệm một hệ thống nhanh hơn và mượt hơn.
You can do all the yoga poses your heart desires in these and not have to worry about these leggings riding down in the back.
Bạn có thể làm tất cả các yoga đặt ra trái tim của bạn ham muốn trong này và không phải lo lắng về những leggings cưỡi xuống ở phía sau.
You can set the VPN to launch at startup, and you will not have to worry about reconnecting every time you restart your system.
Bạn có thể đặt VPN để khởi chạy khi khởi động và bạn sẽ không phải lo lắng về việc kết nối lại mỗi khi bạn khởi động lại hệ thống.
And we won't have to worry about Dust. Then they will send us home.
Và chúng tớ sẽ không phải bận tâm về Bụi nữa. xong thì họ sẽ cho chúng tớ về nhà.
the chancellor of Germany will not have to worry about this.”.
Thủ tướng Đức sẽ không phải lo ngại về điều này”.
Then they will send us home… and we won't have to worry about Dust.
tớ về nhà… và chúng tớ sẽ không phải bận tâm về Bụi nữa.
guest houses systems are quite diverse, so visitors will not have to worry about finding a suitable….
du khách sẽ không phải lo lắng về việc tìm được cho mình một điểm lưu trú thích hợp.
You can easily work or study and not have to worry about anything.
Bạn có thể hoạt động, học tập và làm việc một cách bình thường mà không cần lo lắng về bất cứ điều gì.
Or you could just stay drug-free and extend your cut by a few weeks to achieve the same effect, and not have to worry about potential side effects….
Hoặc bạn cũng có thể không dùng thuốc và tốn thêm vài tuần để đạt kết quả tương tự, mà không cần lo lắng về các tác dụng phụ.
so you will not have to worry about being banned or anything.
bạn sẽ không phải lo lắng về việc bị cấm hay bất cứ điều gì.
You will not have to worry about the temperatures or the weather outside.
Bạn sẽ chẳng cần bận tâm về thời tiết hay những ô nhiễm bên ngoài nữa.
You definitely won't have to worry about being bored while visiting the Galapagos Islands.
Vì vậy bạn không cần lo mình sẽ buồn chán khi ghé thăm Đảo quốc vào dịp này.
Thus, you will not have to worry about injuries all over the place when all your joints and muscles are exercising regularly.
Như vậy, bạn sẽ không phải lo về các chấn thương ở khắp nơi khi tất cả mọi khớp, cơ của bạn đều tập luyện thường xuyên.
This way you will not have to worry about not having a place when you go there.
Vì vậy bạn sẽ không phải lo lắng không có chỗ khi đến đây.
This means you will not have to worry about changing out lights as often.
Nhờ đó mà bạn sẽ không phải lo lắng việc thường xuyên phải thay đèn nữa.
So, you won't have to worry about your image looking whacky or disoriented!
Do đó, bạn sẽ không phải lo về ảnh trông khó coi hay lệch hướng!
You won't have to worry about driving on unfamiliar roads or dealing on your own in a foreign language.
Chị sẽ không phải lo về việc lái xe trên những con đường xa lạ và tôi sẽ phiên dịch cho chị.
you won't have to worry about tripping on top of someone
cậu sẽ không phải lo đến chuyện vấp ngã lên ai đó
Results: 440, Time: 0.0707

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese