NGUYEN MINH in Vietnamese translation

nguyễn minh
nguyen minh
nguyen minh

Examples of using Nguyen minh in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Deputy Minister of Information and Communications Nguyen Minh Hong, Chief Executive of Project 99 emphasized, recognizing the importance
Thứ trưởng Bộ TT& TT Nguyễn Minh Hồng, Trưởng Ban điều hành Đề án 99 nhấn mạnh,
This year, three representatives of BVIS HCMC- Nguyen Khac Hai Linh, Nguyen Minh Mai Khanh and Phan Hoang Kieu
Năm nay, ba đại diện của trường BVIS TPHCM- gồm các em Nguyễn Khắc Hải Linh, Nguyễn Minh Mai Khanh
water contamination,” says Nguyen Minh Quang, a lecturer and writer on conflict studies
ô nhiễm nước“, ông Nguyễn Minh Quang nói- giảng viên,
Exhibition“Nguyen Minh and Streets”.
Triển lãm“ Nguyễn Minh và Phố”.
HCMC- Exhibition“Survival” by Nguyen Minh Nam.
TP HCM- Triển lãm“ Sự tồn tại” của Nguyễn Minh Nam.
Ambassador Nguyen Minh Vu(left) and President Franz-Walter Steinmeier.
Đại sứ Nguyễn Minh Vũ( trái) và Tổng thống Frank- Walter Steinmeier.
Saint Nguyen Minh Khong was born on October 15, 1065.
Đức Thánh Nguyễn Minh Không sinh ngày 15 tháng 10 năm 1065.
Nguyen Minh Dong is one of the artists pursuing this subject.
Nguyễn Minh Đông là một trong những họa sĩ theo đuổi đề tài ấy.
Nguyen Minh Bao(Class 8D)
Bạn Nguyễn Minh Bảo( Lớp 8D)
Ms. Nguyen Minh Giang, Director of Talent and Culture at Mekong Capital.
NGUYỄN THỊ MINH GIANG- Giám đốc Nhân tài và Văn hóa Doanh nghiệp tại Mekong Capital.
Phan Nguyen Minh Quan, 35,
Phan nguyễn minh quân sinh năm 1983,
Nguyen Minh Son Artist- who recorded Vietnamese soul through each picture of the landscape.
Hoạ sĩ Nguyễn Minh Sơn- người ghi dấu hồn Việt qua từng bức tranh phong cảnh.
Nguyen Minh Thu to 22 years of imprisonment for offences under Article 165 and 280;
Cựu tổng giám đốc Nguyễn Minh Thu bị phạt 22 năm tù, theo điều 165 và 280.
Nguyen Minh Thu to 22 years of imprisonment for offences under Article 165 and 280;
Nguyễn Minh Thu bị phạt tổng cộng 22 năm tù theo điều 165 và 280.
Deputy Minister Nguyen Minh Hong hoped that the school would put Classbook classrooms into use effectively.
Thứ trưởng Nguyễn Minh Hồng hy vọng nhà trường sẽ đưa phòng học Classbook vào sử dụng một cách hiệu quả.
Vice President Nguyen Minh Thong said that the most difficult is transmission lines and technical solutions.
PGĐ Nguyễn Minh Thông cho rằng khó khăn nhất vẫn là đường truyền và giải pháp kỹ thuật.
President Nguyen Minh Triet: Vietnam always has a beautiful image in the eyes of international friends.
Chủ tịch Nguyễn Minh Triết: Việt Nam luôn là hình ảnh đẹp trong con mắt bạn bè quốc tế.
As Nguyen Minh Hai from Team 1 states:“Formerly, I thought that everything is simple.
Nguyễn Minh Hải từ nhóm 1 đã nói:“ trước đây em nghĩ mọi thứ đơn giản.
President Nguyen Minh Triet: These events have been greatly impacting and strongly fostering our national development.
Chủ tịch Nguyễn Minh Triết: Những sự kiện này đang và sẽ tác động rất to lớn, thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của nước ta.
Vice president Nguyen Minh Thong as well as the doctors here seem to be being“attracted”.
PGĐ Nguyễn Minh Thông cũng như các bác sĩ ở đây có vẻ như đang bị nó“ hút hồn”.
Results: 539, Time: 0.0304

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese