NOT BE SHARED WITH in Vietnamese translation

[nɒt biː ʃeəd wið]
[nɒt biː ʃeəd wið]
không được chia sẻ với
is not shared with
NEVER be shared with
không thể chia sẻ với
can't share with

Examples of using Not be shared with in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Your information will not be shared with external companies.
Thông tin cá nhân của bạn sẽ không được chia sẻ với những công ty bên ngoài.
Your data will not be shared with outside companies.
Thông tin cá nhân của bạn sẽ không được chia sẻ với những công ty bên ngoài.
Your data will not be shared with Google Analytics.
Thông tin cá nhân của bạn sẽ không được chia sẻ với Google Analytics.
Their website origination will not be shared with anybody.
Những dữ liệu trên website của bạn sẽ không được chia sẻ với người khác.
Your email address will not be shared with anyone!
Địa chỉ email của bạn sẽ không được chia sẻ với bất cứ ai!
Collected data will not be shared with any other parties.
Dữ liệu thu thập sẽ không được chia sẻ với bất kỳ bên nào khác.
Your Apple ID should not be shared with anyone else.
VENET ID của bạn không nên chia sẻ với bất cứ ai khác.
There are many things which can't be shared with others.
Có nhiều điều mà chúng ta không thể chia sẻ cùng người khác.
Consequently, these items should not be shared with infected people.
Do đó, những thứ này không nên được dùng chung với những người bị nhiễm.
Your email address and password will not be shared with other users.
Địa chỉ email và mật khẩu của bạn sẽ không được chia sẻ với người dùng khác.
It will not be shared with third parties for their marketing purposes.
Nó sẽ không được chia sẻ với các bên thứ ba vì mục đích tiếp thị của họ.
The personal information will not be shared with the SMS service provider.
Thông tin cá nhân sẽ không được chia sẻ với nhà cung cấp dịch vụ SMS.
Files stored in the Personal Vault can't be shared with anyone.
Các tập tin lưu trữ trong Personal Vault sẽ không thể chia sẻ với người khác.
This information will be will not be shared with any other organisations.
Thông tin này sẽ không được chia sẻ với bất cứ cơ quan nào khác.
Your phone number or email will not be shared with any third-party.
Số điện thoại và địa chỉ email của bạn sẽ không được chia sẻ với bất kỳ bên thứ ba nào.
(Information that you provide will not be shared with anyone.).
( Ghi chú: những thông tin chúng tôi nhận được sẽ không được chia sẻ với bất kỳ ai.).
The data collected through this website will not be shared with anyone.
Những dữ liệu trên website của bạn sẽ không được chia sẻ với người khác.
Files stored in the Personal Vault can't be shared with anyone.
File được lưu trong Vault sẽ không thể chia sẻ với bất cứ ai khác.
Cardinal: Communion cannot be shared with non-Catholics like beer or cake.
Đức Hồng Y Arinze: Chúng ta không thể chia sẻ Thánh Thể với người không Công Giáo như bia hay bánh ngọt.
However personal information will not be shared with service providers for SMS services.
Thông tin cá nhân sẽ không được chia sẻ với nhà cung cấp dịch vụ SMS.
Results: 17027, Time: 0.049

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese