NOT GET MUCH in Vietnamese translation

[nɒt get mʌtʃ]
[nɒt get mʌtʃ]
không nhận được nhiều
don't get much
don't get a lot
did not receive much
are not getting much
hasn't received much
không có nhiều
do not have much
no more
without many
without a lot
do not have a lot
there's not much
there are not many

Examples of using Not get much in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
you won't get much benefit from a touch screen and you will get
bạn sẽ không được nhiều lợi ích từ màn hình cảm ứng
Unless you run marathons, you probably won't get much protection from common colds by taking a daily supplemental dose of vitamin C, according to an updated review of 30 studies.
Nếu bạn không chạy marathon, có thể bạn sẽ không được nhận được nhiều sự bảo vệ chống lại các bệnh cảm cúm thông thường từ liều dùng bổ sung vitamin C hàng ngày, theo một bản đánh giá gần đây nhất của 30 nghiên cứu.
you won't get much benefit from a touch screen and you will get
bạn sẽ không được nhiều lợi ích từ màn hình cảm ứng
And, while we won't get much to it in this intro course, simulation can also
Và trong khi chúng tôi sẽ không nhận được nhiều để nó trong khóa học này giới thiệu,
We haven't got much time.
Chúng ta đã không có nhiều thời gian.
And not getting much of either.
Và, cũng chẳng có được gì nhiều.
American Horror Story hasn't gotten much in the way of critical acclaim since season Hotel in 2016.
American Horror Story đã không nhận được nhiều lời khen ngợi từ giới phê bình kể từ mùa Hotel năm 2016.
Not getting much fruit here,
Không nhận được nhiều trái cây ở đây,
the task hasn't gotten much help from the city occupants, and its development is in question now.
dự án đã không nhận được nhiều sự hỗ trợ từ các cư dân thành phố và xây dựng của nó đang bị đe dọa hiện nay.
They won't get much.
Nhưng sẽ không nhận được nhiều.
They don't get much choice.
Họ không có nhiều sự lựa chọn.
I didn't get much done.
Tôi không làm được quá nhiều việc.
I didn't get much sleep.
Em không ngủ được mấy.
Things couldn't get much worse.
Không thể tồi hơn được đâu.
We don't get much company.
Chúng tôi không có nhiều khách lắm.
You don't get much for nothing.
Bạn không nhận được nhiều cho không có gì.
I didn't get much sleep.
Con bị mất ngủ.
We won't get much work done.
Dĩ nhiên ta sẽ không làm được nhiều việc.
Didn't get much sleep last night.
You won't get much from it.
Bạn sẽ không kiếm được nhiều từ nó đâu.
Results: 6726, Time: 0.0398

Not get much in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese